Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fragmenter

Mục lục

Ngoại động từ

Phân đoạn, chia (cắt, đập...) thành từng mẫu, xé nhỏ
Fragmenter un bloc de pierre
đập tảng đá thành từng mẩu
Fragmenter la publication d'un ouvrage
xuất bản một tác phẩm phân thành nhiều lần
Phản nghĩa Rassembler

Xem thêm các từ khác

  • Fragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá giả Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá giả
  • Fragrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) mùi thơm, hương thơm Danh từ giống cái (văn học) mùi thơm, hương thơm
  • Fragrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thơm, thơm tho Atmosphère fragrante...
  • Fragrante

    Mục lục 1 Xem fragrant Xem fragrant
  • Frai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cá) 1.2 Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) 1.3 Cá bột Danh từ giống đực Sự...
  • Fraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa cá đẻ Danh từ giống cái Mùa cá đẻ
  • Fraieson

    Mục lục 1 Xem fraie Xem fraie
  • Frairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngày hội làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc vui chơi nhậu nhẹt Danh từ...
  • Frais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giống cái) Fraîche 1.1.1 Mát, mát mẻ 1.1.2 Tươi 1.1.3 Thơm mát 1.1.4 Tươi tỉnh, tươi tắn 1.1.5 Khỏe...
  • Fraisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phay
  • Fraise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dâu tây 1.2 (thông tục) mặt 1.3 (y học) mịn sùi (ở da) 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Màng...
  • Fraiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp bồng (cổ áo) 1.2 Nhào, lăn (bột) 1.3 (kỹ thuật) phay Ngoại động từ Xếp nếp bồng...
  • Fraiseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng dâu tây Danh từ giống cái Ruộng dâu tây
  • Fraiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ phay
  • Fraiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phay Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phay fraiseuse routière máy lăn cào đường...
  • Fraisiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng dâu tây Danh từ giống cái Nghề trồng dâu tây
  • Fraisier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fraisiers 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây dâu tây Bản mẫu:Fraisiers Danh từ giống đực...
  • Fraisil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cháy sót (ở đáy lò), than qua lửa Danh từ giống đực Than cháy sót (ở đáy lò), than...
  • Fraisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan tay Danh từ giống đực Cái khoan tay
  • Fraissine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng tần bì Danh từ giống cái Rừng tần bì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top