Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fragrante

Mục lục

Xem fragrant

Xem thêm các từ khác

  • Frai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẻ (cá) 1.2 Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) 1.3 Cá bột Danh từ giống đực Sự...
  • Fraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa cá đẻ Danh từ giống cái Mùa cá đẻ
  • Fraieson

    Mục lục 1 Xem fraie Xem fraie
  • Frairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ngày hội làng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc vui chơi nhậu nhẹt Danh từ...
  • Frais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giống cái) Fraîche 1.1.1 Mát, mát mẻ 1.1.2 Tươi 1.1.3 Thơm mát 1.1.4 Tươi tỉnh, tươi tắn 1.1.5 Khỏe...
  • Fraisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự phay
  • Fraise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dâu tây 1.2 (thông tục) mặt 1.3 (y học) mịn sùi (ở da) 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Màng...
  • Fraiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp bồng (cổ áo) 1.2 Nhào, lăn (bột) 1.3 (kỹ thuật) phay Ngoại động từ Xếp nếp bồng...
  • Fraiseraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng dâu tây Danh từ giống cái Ruộng dâu tây
  • Fraiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ phay
  • Fraiseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phay Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phay fraiseuse routière máy lăn cào đường...
  • Fraisiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng dâu tây Danh từ giống cái Nghề trồng dâu tây
  • Fraisier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fraisiers 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây dâu tây Bản mẫu:Fraisiers Danh từ giống đực...
  • Fraisil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cháy sót (ở đáy lò), than qua lửa Danh từ giống đực Than cháy sót (ở đáy lò), than...
  • Fraisoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan tay Danh từ giống đực Cái khoan tay
  • Fraissine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng tần bì Danh từ giống cái Rừng tần bì
  • Fraisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ phay, lỗ loe Danh từ giống cái Lỗ phay, lỗ loe
  • Framboesia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ghẻ cóc Danh từ giống cái (y học) ghẻ cóc
  • Framboise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả ngấy dâu, quả phúc bồn tử Danh từ giống cái Quả ngấy dâu, quả phúc bồn tử
  • Framboiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hương ngấy dâu Ngoại động từ Ướp hương ngấy dâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top