- Từ điển Pháp - Việt
Fraiseraie
Xem thêm các từ khác
-
Fraiseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ phay Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ phay -
Fraiseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy phay Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy phay fraiseuse routière máy lăn cào đường... -
Fraisiculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng dâu tây Danh từ giống cái Nghề trồng dâu tây -
Fraisier
Mục lục 1 Bản mẫu:Fraisiers 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây dâu tây Bản mẫu:Fraisiers Danh từ giống đực... -
Fraisil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than cháy sót (ở đáy lò), than qua lửa Danh từ giống đực Than cháy sót (ở đáy lò), than... -
Fraisoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan tay Danh từ giống đực Cái khoan tay -
Fraissine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng tần bì Danh từ giống cái Rừng tần bì -
Fraisure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ phay, lỗ loe Danh từ giống cái Lỗ phay, lỗ loe -
Framboesia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ghẻ cóc Danh từ giống cái (y học) ghẻ cóc -
Framboise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả ngấy dâu, quả phúc bồn tử Danh từ giống cái Quả ngấy dâu, quả phúc bồn tử -
Framboiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hương ngấy dâu Ngoại động từ Ướp hương ngấy dâu -
Framboiseraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng ngấy dâu Danh từ giống cái Ruộng ngấy dâu -
Framboisier
Mục lục 1 Bản mẫu:Framboisier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây ngấy dâu, cây phúc bồn tử Bản mẫu:Framboisier... -
Franc
Mục lục 1 Tính từ ( tính từ giống cái franche) 1.1 Được miễn 1.2 Thực thà, thẳng thắn 1.3 Rõ ràng, minh bạch 1.4 Thực sự,... -
Franc-alleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất miễn thuế (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) đất miễn... -
Franc-bord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất bãi bờ sông 1.2 (hàng hải) mức nổi Danh từ giống đực Đất bãi bờ sông (hàng... -
Franc-bourgeois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị dân tự do Danh từ giống đực (sử học) thị dân tự do -
Franc-comtois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Phơ-răng sơ Công-tê Tính từ (thuộc) xứ Phơ-răng sơ Công-tê -
Franc-comtoise
Mục lục 1 Xem franc-comtois Xem franc-comtois
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.