- Từ điển Pháp - Việt
Framboise
|
Danh từ giống cái
Quả ngấy dâu, quả phúc bồn tử
Xem thêm các từ khác
-
Framboiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hương ngấy dâu Ngoại động từ Ướp hương ngấy dâu -
Framboiseraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng ngấy dâu Danh từ giống cái Ruộng ngấy dâu -
Framboisier
Mục lục 1 Bản mẫu:Framboisier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây ngấy dâu, cây phúc bồn tử Bản mẫu:Framboisier... -
Franc
Mục lục 1 Tính từ ( tính từ giống cái franche) 1.1 Được miễn 1.2 Thực thà, thẳng thắn 1.3 Rõ ràng, minh bạch 1.4 Thực sự,... -
Franc-alleu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất miễn thuế (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) đất miễn... -
Franc-bord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất bãi bờ sông 1.2 (hàng hải) mức nổi Danh từ giống đực Đất bãi bờ sông (hàng... -
Franc-bourgeois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thị dân tự do Danh từ giống đực (sử học) thị dân tự do -
Franc-comtois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Phơ-răng sơ Công-tê Tính từ (thuộc) xứ Phơ-răng sơ Công-tê -
Franc-comtoise
Mục lục 1 Xem franc-comtois Xem franc-comtois -
Franc-fief
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế mua đất phong Danh từ giống đực (sử học) thuế mua đất phong -
Franc-filin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão mềm Danh từ giống đực (hàng hải) chão mềm -
Franc-funin
Mục lục 1 Xem franc-filin Xem franc-filin -
Franc-jeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ fair-play fair-play -
Franc-mariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đám cưới dân tự do (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) đám cưới... -
Franc-parler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự do ăn nói Danh từ giống đực Sự tự do ăn nói -
Franc-saure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá trích khô rất mặn Danh từ giống đực Cá trích khô rất mặn -
Franc-servant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dân tự do có đặc quyền (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) dân... -
Franc-tireur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân du kích ( Pháp) 1.2 (nghĩa bóng) người hành động lẻ (không theo kỷ luật của một... -
Franche
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái franc franc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.