- Từ điển Pháp - Việt
Franc-filin
Xem thêm các từ khác
- 
                                Franc-funinMục lục 1 Xem franc-filin Xem franc-filin
- 
                                Franc-jeuMục lục 1 Danh từ giống đực, tính từ Danh từ giống đực, tính từ fair-play fair-play
- 
                                Franc-mariageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đám cưới dân tự do (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) đám cưới...
- 
                                Franc-parlerMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự do ăn nói Danh từ giống đực Sự tự do ăn nói
- 
                                Franc-saureMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá trích khô rất mặn Danh từ giống đực Cá trích khô rất mặn
- 
                                Franc-servantMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dân tự do có đặc quyền (thời phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) dân...
- 
                                Franc-tireurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quân du kích ( Pháp) 1.2 (nghĩa bóng) người hành động lẻ (không theo kỷ luật của một...
- 
                                FrancheMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái franc franc
- 
                                FranchementMục lục 1 Phó từ 1.1 Thực thà, thẳng thắn 1.2 Mạnh dạn, không ngần ngại 1.3 Hoàn toàn, thực là 1.4 Không úp mở, thẳng,...
- 
                                FranchirMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhảy qua 1.2 Vượt, vượt qua Ngoại động từ Nhảy qua Franchir un fossé nhảy qua rào Vượt,...
- 
                                FranchiseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn, sự miễn trừ 1.2 Tính thực thà, tính thẳng thắn 1.3 (nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa...
- 
                                FranchisingMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực franchissage franchissage
- 
                                FranchissageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hợp đồng ủy thác Danh từ giống đực (thương nghiệp) hợp đồng ủy...
- 
                                FranchissementMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy qua, sự vượt qua Danh từ giống đực Sự nhảy qua, sự vượt qua
- 
                                FranciadeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khoảng bốn năm (trong lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống cái (sử học) khoảng...
- 
                                FrancienMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng frăng xiêng (tiếng địa phương vùng phụ cận Pa-ri thời Trung đại) Danh...
- 
                                FranciqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng frăngxic Danh từ giống đực (sử học) tiếng frăngxic
- 
                                FrancisainMục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Phơ-răng xoa Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Phơ-răng xoa
- 
                                FrancisaineMục lục 1 Xem francisain Xem francisain
- 
                                FrancisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Pháp hóa Danh từ giống cái Sự Pháp hóa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                