Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Franchir

Mục lục

Ngoại động từ

Nhảy qua
Franchir un fossé
nhảy qua rào
Vượt, vượt qua
Franchir les mers
vượt biển
Franchir les difficultés
vượt qua khó khăn
Franchir les limites
vượt quá giới hạn
franchir le pas
quyết định làm một việc khó nhọc

Xem thêm các từ khác

  • Franchise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn, sự miễn trừ 1.2 Tính thực thà, tính thẳng thắn 1.3 (nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa...
  • Franchising

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực franchissage franchissage
  • Franchissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hợp đồng ủy thác Danh từ giống đực (thương nghiệp) hợp đồng ủy...
  • Franchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy qua, sự vượt qua Danh từ giống đực Sự nhảy qua, sự vượt qua
  • Franciade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khoảng bốn năm (trong lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống cái (sử học) khoảng...
  • Francien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng frăng xiêng (tiếng địa phương vùng phụ cận Pa-ri thời Trung đại) Danh...
  • Francique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng frăngxic Danh từ giống đực (sử học) tiếng frăngxic
  • Francisain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Phơ-răng xoa Tính từ (tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Phơ-răng xoa
  • Francisaine

    Mục lục 1 Xem francisain Xem francisain
  • Francisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Pháp hóa Danh từ giống cái Sự Pháp hóa
  • Franciscain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu dòng Thánh...
  • Franciscanisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) có cảm tình với dòng thánh Phơ-răng-xoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có cảm tình với...
  • Franciscanisante

    Mục lục 1 Xem franciscanisant Xem franciscanisant
  • Franciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháp hóa Ngoại động từ Pháp hóa
  • Francisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) từ ngữ đặc Pháp 1.2 (sử học) phong trào quốc xã Pháp ( 1933 - 1944)...
  • Francisque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) búa trận (của người Phơ-răng-xoa) 1.2 Huy hiệu búa trận (của chính phủ Pê-tanh...
  • Franciste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia tiếng Pháp Danh từ Chuyên gia tiếng Pháp
  • Francium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) franxi Danh từ giống đực ( hóa học) franxi
  • Franco

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Miễn cước phí 1.2 (thông tục) thẳng, thẳng thừng 1.3 Phản nghĩa Port ( en port d‰). Phó từ Miễn cước...
  • Francolin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô Danh từ giống đực (động vật học) gà gô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top