- Từ điển Pháp - Việt
Francisain
|
Tính từ
(tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Phơ-răng xoa
Xem thêm các từ khác
-
Francisaine
Mục lục 1 Xem francisain Xem francisain -
Francisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Pháp hóa Danh từ giống cái Sự Pháp hóa -
Franciscain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Thánh Phơ-răng-xoa Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu dòng Thánh... -
Franciscanisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) có cảm tình với dòng thánh Phơ-răng-xoa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có cảm tình với... -
Franciscanisante
Mục lục 1 Xem franciscanisant Xem franciscanisant -
Franciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháp hóa Ngoại động từ Pháp hóa -
Francisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) từ ngữ đặc Pháp 1.2 (sử học) phong trào quốc xã Pháp ( 1933 - 1944)... -
Francisque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) búa trận (của người Phơ-răng-xoa) 1.2 Huy hiệu búa trận (của chính phủ Pê-tanh... -
Franciste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia tiếng Pháp Danh từ Chuyên gia tiếng Pháp -
Francium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) franxi Danh từ giống đực ( hóa học) franxi -
Franco
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Miễn cước phí 1.2 (thông tục) thẳng, thẳng thừng 1.3 Phản nghĩa Port ( en port d‰). Phó từ Miễn cước... -
Francolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô Danh từ giống đực (động vật học) gà gô -
Francolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) francolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) francolit -
Francophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Pháp 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Pháp 1.4 Phản nghĩa Francophobe. Tính từ Thân Pháp Danh từ Người... -
Francophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Pháp 1.2 Phản nghĩa Francophobie. Danh từ giống cái Tính thân Pháp Phản nghĩa Francophobie. -
Francophobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Pháp 1.2 Danh từ 1.3 Người bài Pháp 1.4 Phản nghĩa Francophone. Tính từ Bài Pháp Danh từ Người bài... -
Francophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bài Pháp 1.2 Phản nghĩa Francophilie. Danh từ giống cái Tính bài Pháp Phản nghĩa Francophilie. -
Francophone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng Pháp 1.2 Danh từ 1.3 Người nói tiếng Pháp Tính từ Nói tiếng Pháp Canadiens francophones những... -
Francophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cộng đồng nói tiếng Pháp Danh từ giống cái Cộng đồng nói tiếng Pháp -
Frangant
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Récif frangeant ) (địa lý, địa chất) đá ngầm ven bờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.