- Từ điển Pháp - Việt
Franco
|
Phó từ
Miễn cước phí
(thông tục) thẳng, thẳng thừng
Phản nghĩa Port ( en port d‰).
Xem thêm các từ khác
-
Francolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô Danh từ giống đực (động vật học) gà gô -
Francolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) francolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) francolit -
Francophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân Pháp 1.2 Danh từ 1.3 Người thân Pháp 1.4 Phản nghĩa Francophobe. Tính từ Thân Pháp Danh từ Người... -
Francophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thân Pháp 1.2 Phản nghĩa Francophobie. Danh từ giống cái Tính thân Pháp Phản nghĩa Francophobie. -
Francophobe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài Pháp 1.2 Danh từ 1.3 Người bài Pháp 1.4 Phản nghĩa Francophone. Tính từ Bài Pháp Danh từ Người bài... -
Francophobie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính bài Pháp 1.2 Phản nghĩa Francophilie. Danh từ giống cái Tính bài Pháp Phản nghĩa Francophilie. -
Francophone
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói tiếng Pháp 1.2 Danh từ 1.3 Người nói tiếng Pháp Tính từ Nói tiếng Pháp Canadiens francophones những... -
Francophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cộng đồng nói tiếng Pháp Danh từ giống cái Cộng đồng nói tiếng Pháp -
Frangant
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Récif frangeant ) (địa lý, địa chất) đá ngầm ven bờ -
Frange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diềm, tua viền 1.2 (vật lý học) vân Danh từ giống cái Diềm, tua viền Rideau à frangs màn... -
Franger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền tua 1.2 Viền mép Ngoại động từ Viền tua Franger un tapis viền tua tấm thảm Viền mép... -
Frangeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ viền tua (nữ) Danh từ giống cái Thợ viền tua (nữ) -
Frangin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) anh, em Danh từ giống đực (thông tục) anh, em -
Frangine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chị, em 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) đàn bà Danh từ giống cái (thông tục) chị,... -
Frangipane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem hạnh 1.2 Bánh kem hạnh Danh từ giống cái Kem hạnh Bánh kem hạnh -
Frangipanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại, cây sứ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại, cây... -
Franglais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ Anh trong tiếng Pháp Danh từ giống đực Từ ngữ Anh trong tiếng Pháp -
Franklin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) franclin (đơn vị diện tích) Danh từ giống đực (khoa đo lường) franclin... -
Franklinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) franclinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) franclinit -
Franque
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái franc franc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.