Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frangeuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Thợ viền tua (nữ)

Xem thêm các từ khác

  • Frangin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) anh, em Danh từ giống đực (thông tục) anh, em
  • Frangine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) chị, em 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) đàn bà Danh từ giống cái (thông tục) chị,...
  • Frangipane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem hạnh 1.2 Bánh kem hạnh Danh từ giống cái Kem hạnh Bánh kem hạnh
  • Frangipanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại, cây sứ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại, cây...
  • Franglais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ ngữ Anh trong tiếng Pháp Danh từ giống đực Từ ngữ Anh trong tiếng Pháp
  • Franklin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) franclin (đơn vị diện tích) Danh từ giống đực (khoa đo lường) franclin...
  • Franklinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) franclinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) franclinit
  • Franque

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái franc franc
  • Franquisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ Phơ-răng-cô Danh từ giống đực Chế độ Phơ-răng-cô
  • Franquiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chế độ Phơ-răng-cô Tính từ franquisme franquisme Danh từ Người theo chế độ...
  • Frappage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi Le frappage de la monnaie sự rập nổi tiền
  • Frappant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ấn tượng mạnh, lạ lùng 1.2 Phản nghĩa Douteux, faible. Tính từ Gây ấn tượng mạnh, lạ lùng...
  • Frappante

    Mục lục 1 Xem frappant Xem frappant
  • Frappe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi 1.2 Sự đánh máy 1.3 (ngành in) bộ khuôn...
  • Frappe-devant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không dổi 1.1 Búa quai (của thợ rèn) Danh từ giống đực không dổi Búa quai (của thợ rèn)
  • Frappement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh, sự đập 1.2 Cú đánh, cú đập Danh từ giống đực Sự đánh, sự đập Frappement...
  • Frapper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Đập vào; chiếu vào 1.3 Đâm, chém, bắn 1.4 Làm cho bị; trừng phạt; đánh vào...
  • Frappeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ quai búa (phụ thợ rèn) 1.3 Thợ rập nối Tính từ Esprit frapeur ma gõ Danh...
  • Frasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lăn (bột làm bánh) Danh từ giống đực Sự nhào lăn (bột làm bánh)
  • Fraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ fraiser fraiser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top