Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frappement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đánh, sự đập
Frappement du tambour
sự đánh trống
Frappement du pied
sự đập chân
Cú đánh, cú đập

Xem thêm các từ khác

  • Frapper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Đập vào; chiếu vào 1.3 Đâm, chém, bắn 1.4 Làm cho bị; trừng phạt; đánh vào...
  • Frappeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ quai búa (phụ thợ rèn) 1.3 Thợ rập nối Tính từ Esprit frapeur ma gõ Danh...
  • Frasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhào lăn (bột làm bánh) Danh từ giống đực Sự nhào lăn (bột làm bánh)
  • Fraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ fraiser fraiser
  • Frasnien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỳ frasni; bật frasni 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Frasque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành động lầm lạc, hành động ngông cuồng Danh từ giống cái Hành động lầm lạc, hành...
  • Frater

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) thầy tu dốt Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật)...
  • Fraternel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) anh em Tính từ (thuộc) anh em Amour fratenel tình anh em amitié fratenelle tình hữu nghị anh em
  • Fraternelle

    Mục lục 1 Xem fraternel Xem fraternel
  • Fraternellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tình anh em, như anh em Phó từ Theo tình anh em, như anh em
  • Fraternisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết thân (như anh em) Danh từ giống cái Sự kết thân (như anh em)
  • Fraterniser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kết thân (như anh em) 1.2 Phản nghĩa se brouiller, se disputer. Nội động từ Kết thân (như anh em)...
  • Fraternité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình nghĩa anh em 2 Phản nghĩa 2.1 Intimité [[]] Danh từ giống cái Tình nghĩa anh em fraternité...
  • Fratricide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết anh (chị, em) 1.2 Anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết anh (chị,...
  • Fratrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gia tộc Danh từ giống cái (sử học) gia tộc
  • Fraudatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu, lậu Tính từ Gian lậu, lậu
  • Fraude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lậu 1.2 Sự buôn lậu; sự lậu thuế Danh từ giống cái Sự gian lậu Fraude électorale...
  • Frauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gian lậu với 2 Nội động từ 2.1 Gian lậu 2.2 Tính từ 2.3 Gian lậu 2.4 Danh từ 2.5 Kẻ gian lậu...
  • Fraudeuse

    Mục lục 1 Xem fraudeur Xem fraudeur
  • Frauduleuse

    Mục lục 1 Xem frauduleux Xem frauduleux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top