- Từ điển Pháp - Việt
Fraternelle
|
Xem fraternel
Xem thêm các từ khác
-
Fraternellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tình anh em, như anh em Phó từ Theo tình anh em, như anh em -
Fraternisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết thân (như anh em) Danh từ giống cái Sự kết thân (như anh em) -
Fraterniser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kết thân (như anh em) 1.2 Phản nghĩa se brouiller, se disputer. Nội động từ Kết thân (như anh em)... -
Fraternité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình nghĩa anh em 2 Phản nghĩa 2.1 Intimité [[]] Danh từ giống cái Tình nghĩa anh em fraternité... -
Fratricide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết anh (chị, em) 1.2 Anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết anh (chị,... -
Fratrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) gia tộc Danh từ giống cái (sử học) gia tộc -
Fraudatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu, lậu Tính từ Gian lậu, lậu -
Fraude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lậu 1.2 Sự buôn lậu; sự lậu thuế Danh từ giống cái Sự gian lậu Fraude électorale... -
Frauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gian lậu với 2 Nội động từ 2.1 Gian lậu 2.2 Tính từ 2.3 Gian lậu 2.4 Danh từ 2.5 Kẻ gian lậu... -
Fraudeuse
Mục lục 1 Xem fraudeur Xem fraudeur -
Frauduleuse
Mục lục 1 Xem frauduleux Xem frauduleux -
Frauduleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng gian lậu Phó từ Bằng gian lậu Objets frauduleusement soustraits vật lấy bằng gian lậu -
Frauduleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu, gian 1.2 Phản nghĩa Honnête. Tính từ Gian lậu, gian Banqueroute frauduleuse vỡ nợ gian Election frauduleuse... -
Fraxinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạch tiền Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạch tiền -
Fraxinicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây tần bì Tính từ Sống trên cây tần bì -
Fraxinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây tần bì -
Frayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự thông luồng Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Frayement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) viêm do cọ xát, hăm Danh từ giống đực (thú y học) viêm do cọ xát, hăm -
Frayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở lối, khai thông 1.2 Cọ vào, xát vào 1.3 (y học) làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da) 1.4... -
Frayeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối khiếp sợ Danh từ giống cái Mối khiếp sợ Trembler de frayeur run lên vì khiếp sợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.