- Từ điển Pháp - Việt
Fraude
|
Danh từ giống cái
Sự gian lậu
- Fraude électorale
- sự gian lậu trong bầu cử
Sự buôn lậu; sự lậu thuế
Xem thêm các từ khác
-
Frauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gian lậu với 2 Nội động từ 2.1 Gian lậu 2.2 Tính từ 2.3 Gian lậu 2.4 Danh từ 2.5 Kẻ gian lậu... -
Fraudeuse
Mục lục 1 Xem fraudeur Xem fraudeur -
Frauduleuse
Mục lục 1 Xem frauduleux Xem frauduleux -
Frauduleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng gian lậu Phó từ Bằng gian lậu Objets frauduleusement soustraits vật lấy bằng gian lậu -
Frauduleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lậu, gian 1.2 Phản nghĩa Honnête. Tính từ Gian lậu, gian Banqueroute frauduleuse vỡ nợ gian Election frauduleuse... -
Fraxinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạch tiền Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạch tiền -
Fraxinicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây tần bì Tính từ Sống trên cây tần bì -
Fraxinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây tần bì -
Frayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự thông luồng Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Frayement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) viêm do cọ xát, hăm Danh từ giống đực (thú y học) viêm do cọ xát, hăm -
Frayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở lối, khai thông 1.2 Cọ vào, xát vào 1.3 (y học) làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da) 1.4... -
Frayeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối khiếp sợ Danh từ giống cái Mối khiếp sợ Trembler de frayeur run lên vì khiếp sợ -
Fraîche
Xem frais -
Fraîcheur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mát mẻ; trời mát 1.2 Sự tươi 1.3 Vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn 1.4 Sự mới... -
Freak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Fric, híp pi Danh từ giống đực Fric, híp pi -
Fredaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngông cuồng (của tuổi trẻ) Danh từ giống cái Sự ngông cuồng (của tuổi trẻ) -
Fredon
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 (âm nhạc) đoạn điệp; đoạn đệm 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) ba con,... -
Fredonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hát lầm rầm 1.2 Bài hát lầm rầm Danh từ giống đực Sự hát lầm rầm Bài hát lầm... -
Fredonner
Mục lục 1 Động từ 1.1 Hát lầm rầm Động từ Hát lầm rầm Fredonner en travaillant vừa lao động vừa hát lầm rầm Fredonner... -
Free-jazz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc ja tự do (ở Mỹ) Danh từ giống đực Nhạc ja tự do (ở Mỹ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.