Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frayer

Mục lục

Ngoại động từ

Mở lối, khai thông
Frayer un passage
mở một lối đi
Cọ vào, xát vào
Le boeuf fraye sa tête aux arbres
con bò cọ đầu vào cây
(y học) làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da)
Nội động từ
Đẻ trứng, thụ tinh trứng (cá)
(nghĩa bóng) giao thiệp, đi lại
Mòn đi (tiền bạc)

Xem thêm các từ khác

  • Frayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối khiếp sợ Danh từ giống cái Mối khiếp sợ Trembler de frayeur run lên vì khiếp sợ
  • Fraîche

    Xem frais
  • Fraîcheur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mát mẻ; trời mát 1.2 Sự tươi 1.3 Vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn 1.4 Sự mới...
  • Freak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Fric, híp pi Danh từ giống đực Fric, híp pi
  • Fredaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngông cuồng (của tuổi trẻ) Danh từ giống cái Sự ngông cuồng (của tuổi trẻ)
  • Fredon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 (âm nhạc) đoạn điệp; đoạn đệm 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) ba con,...
  • Fredonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hát lầm rầm 1.2 Bài hát lầm rầm Danh từ giống đực Sự hát lầm rầm Bài hát lầm...
  • Fredonner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hát lầm rầm Động từ Hát lầm rầm Fredonner en travaillant vừa lao động vừa hát lầm rầm Fredonner...
  • Free-jazz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhạc ja tự do (ở Mỹ) Danh từ giống đực Nhạc ja tự do (ở Mỹ)
  • Free-trade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mậu dịch tự do Danh từ giống đực Mậu dịch tự do
  • Freezer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoang nước đá (trong máy lạnh) Danh từ giống đực Khoang nước đá (trong máy lạnh)
  • Freibergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) freibecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) freibecgit
  • Frein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hãm, cái phanh 1.2 Phản nghĩa Accélérateur. Danh từ giống đực Cái hãm, cái phanh Frein...
  • Freinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hãm hại, sự phanh lại 1.2 Phản nghĩa Accélération. Danh từ giống đực Sự hãm hại,...
  • Freindre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngớt đi (thóc trong vựa) Nội động từ Ngớt đi (thóc trong vựa)
  • Freiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm lại, phanh lại 1.2 Phản nghĩa Accélérer, encourager. Ngoại động từ Hãm lại, phanh lại...
  • Freinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự hao, sự hao hụt (khi sản xuất, chuyên chở) Danh từ giống cái (thương...
  • Frelampler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu thắp đèn (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Frelatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha trộn Danh từ giống đực Sự pha trộn
  • Frelater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha trộn Ngoại động từ Pha trộn Frelater du vin pha trộn rượu nho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top