Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frein

Mục lục

Danh từ giống đực

Cái hãm, cái phanh
Frein à main
(cơ khí, cơ học) phanh tay
Mettre un frein à ses dépenses
hãm chi tiêu lại, hạn chế chi tiêu
ronger son frein
cố chịu đựng
sans frein
thả cửa
Phản nghĩa Accélérateur.

Xem thêm các từ khác

  • Freinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hãm hại, sự phanh lại 1.2 Phản nghĩa Accélération. Danh từ giống đực Sự hãm hại,...
  • Freindre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngớt đi (thóc trong vựa) Nội động từ Ngớt đi (thóc trong vựa)
  • Freiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm lại, phanh lại 1.2 Phản nghĩa Accélérer, encourager. Ngoại động từ Hãm lại, phanh lại...
  • Freinte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự hao, sự hao hụt (khi sản xuất, chuyên chở) Danh từ giống cái (thương...
  • Frelampler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu thắp đèn (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)...
  • Frelatage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha trộn Danh từ giống đực Sự pha trộn
  • Frelater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha trộn Ngoại động từ Pha trộn Frelater du vin pha trộn rượu nho
  • Freloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt bắt bướm 1.2 Vợt hớt bọ (trong nước) Danh từ giống cái Vợt bắt bướm Vợt hớt...
  • Frelon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ong bắp cầyBản mẫu:Frelon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ong bầu Bản mẫu:Con ong bắp...
  • Freluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búp tua bằng tơ Danh từ giống cái Búp tua bằng tơ
  • Freluquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng lăng nhăng Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng lăng nhăng
  • Freon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) freon (chất làm lạnh) Danh từ giống đực (kỹ thuật) freon (chất làm lạnh)
  • Fresale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái effraie effraie
  • Fresque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẽ nề 1.2 Tranh nề; tranh tường 1.3 (nghĩa bóng) bức tranh Danh từ giống cái Lối vẽ...
  • Fresquiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường Danh từ Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường
  • Fressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lòng chay (gồm tim, gan, phổi, lá lách) Danh từ giống cái Bộ lòng chay (gồm tim, gan, phổi,...
  • Fret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cước vận chuyển đường thủy; cước vận chuyển 1.2 Sự thuê tàu; tiền thuê tàu 1.3 Chuyến...
  • Fretin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá vụn, cá nhỏ 1.2 Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin) Danh từ giống đực Cá...
  • Frettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đai Danh từ giống đực Sự đóng đai
  • Frette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai, vành đai, khâu sắt 1.2 (kiến trúc) đường đắp gãy khúc 1.3 Fretter 1.4 Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top