- Từ điển Pháp - Việt
Freinage
|
Danh từ giống đực
Sự hãm hại, sự phanh lại
Phản nghĩa Accélération.
Xem thêm các từ khác
-
Freindre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngớt đi (thóc trong vựa) Nội động từ Ngớt đi (thóc trong vựa) -
Freiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm lại, phanh lại 1.2 Phản nghĩa Accélérer, encourager. Ngoại động từ Hãm lại, phanh lại... -
Freinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự hao, sự hao hụt (khi sản xuất, chuyên chở) Danh từ giống cái (thương... -
Frelampler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu thắp đèn (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Frelatage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha trộn Danh từ giống đực Sự pha trộn -
Frelater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha trộn Ngoại động từ Pha trộn Frelater du vin pha trộn rượu nho -
Freloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt bắt bướm 1.2 Vợt hớt bọ (trong nước) Danh từ giống cái Vợt bắt bướm Vợt hớt... -
Frelon
Mục lục 1 Bản mẫu:Con ong bắp cầyBản mẫu:Frelon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ong bầu Bản mẫu:Con ong bắp... -
Freluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búp tua bằng tơ Danh từ giống cái Búp tua bằng tơ -
Freluquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng lăng nhăng Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng lăng nhăng -
Freon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) freon (chất làm lạnh) Danh từ giống đực (kỹ thuật) freon (chất làm lạnh) -
Fresale
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái effraie effraie -
Fresque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẽ nề 1.2 Tranh nề; tranh tường 1.3 (nghĩa bóng) bức tranh Danh từ giống cái Lối vẽ... -
Fresquiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường Danh từ Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường -
Fressure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lòng chay (gồm tim, gan, phổi, lá lách) Danh từ giống cái Bộ lòng chay (gồm tim, gan, phổi,... -
Fret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cước vận chuyển đường thủy; cước vận chuyển 1.2 Sự thuê tàu; tiền thuê tàu 1.3 Chuyến... -
Fretin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá vụn, cá nhỏ 1.2 Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin) Danh từ giống đực Cá... -
Frettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đai Danh từ giống đực Sự đóng đai -
Frette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai, vành đai, khâu sắt 1.2 (kiến trúc) đường đắp gãy khúc 1.3 Fretter 1.4 Ngoại động từ... -
Freudien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ freudisme freudisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.