Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Freluche

Mục lục

Danh từ giống cái

Búp tua bằng tơ

Xem thêm các từ khác

  • Freluquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng lăng nhăng Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng lăng nhăng
  • Freon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) freon (chất làm lạnh) Danh từ giống đực (kỹ thuật) freon (chất làm lạnh)
  • Fresale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái effraie effraie
  • Fresque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối vẽ nề 1.2 Tranh nề; tranh tường 1.3 (nghĩa bóng) bức tranh Danh từ giống cái Lối vẽ...
  • Fresquiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường Danh từ Họa sĩ tranh nề; họa sĩ tranh tường
  • Fressure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ lòng chay (gồm tim, gan, phổi, lá lách) Danh từ giống cái Bộ lòng chay (gồm tim, gan, phổi,...
  • Fret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cước vận chuyển đường thủy; cước vận chuyển 1.2 Sự thuê tàu; tiền thuê tàu 1.3 Chuyến...
  • Fretin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá vụn, cá nhỏ 1.2 Đồ bỏ; kẻ tầm thường (thường menu fretin) Danh từ giống đực Cá...
  • Frettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đai Danh từ giống đực Sự đóng đai
  • Frette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đai, vành đai, khâu sắt 1.2 (kiến trúc) đường đắp gãy khúc 1.3 Fretter 1.4 Ngoại động từ...
  • Freudien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ freudisme freudisme
  • Freudienne

    Mục lục 1 Xem freudien Xem freudien
  • Freudisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Phơ-rớt Danh từ giống đực Thuyết Phơ-rớt
  • Freux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ mỏ hẹp Danh từ giống đực (động vật học) quạ mỏ hẹp
  • Friable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bở, mủn, dễ vụn Tính từ Bở, mủn, dễ vụn
  • Friand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích, chuộng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngon 1.4 Danh từ giống...
  • Friande

    Mục lục 1 Xem friand Xem friand
  • Friandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo bánh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tính háu ăn, tính thích ăn ngon 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngon Danh...
  • Fric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống đực (thông tục) xìn, tiền
  • Fric-frac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) sự ăn trộm Danh từ giống đực không đổi (thông tục) sự ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top