Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frette

Mục lục

Danh từ giống cái

Đai, vành đai, khâu sắt
(kiến trúc) đường đắp gãy khúc
Fretter
Ngoại động từ
Đóng đai, lắp khâu sắt (cho)

Xem thêm các từ khác

  • Freudien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ freudisme freudisme
  • Freudienne

    Mục lục 1 Xem freudien Xem freudien
  • Freudisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Phơ-rớt Danh từ giống đực Thuyết Phơ-rớt
  • Freux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) quạ mỏ hẹp Danh từ giống đực (động vật học) quạ mỏ hẹp
  • Friable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bở, mủn, dễ vụn Tính từ Bở, mủn, dễ vụn
  • Friand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích, chuộng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngon 1.4 Danh từ giống...
  • Friande

    Mục lục 1 Xem friand Xem friand
  • Friandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo bánh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tính háu ăn, tính thích ăn ngon 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngon Danh...
  • Fric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống đực (thông tục) xìn, tiền
  • Fric-frac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) sự ăn trộm Danh từ giống đực không đổi (thông tục) sự ăn...
  • Fricadelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt viên rán 1.2 (tiếng địa phương) gan lợn bọc Danh từ giống cái Thịt viên rán (tiếng...
  • Fricandeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng thịt tiêm mỡ; miếng cá tiêm mỡ Danh từ giống đực Miếng thịt tiêm mỡ; miếng...
  • Fricasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu thành ragu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) xài phí Ngoại động từ Nấu thành ragu (từ cũ; nghĩa...
  • Fricatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xát Tính từ (ngôn ngữ học) xát Consonne fricative phụ âm xát
  • Fricative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm xát
  • Friche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất bỏ hoang Danh từ giống cái Đất bỏ hoang en friche bỏ hoang Terre en friche (nghĩa bóng)...
  • Frichti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn Danh từ giống đực (thông tục) món ăn
  • Fricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn nấu qua loa Danh từ giống đực (thông tục) món ăn nấu qua loa
  • Fricotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoay sở ám muội Danh từ giống đực Sự xoay sở ám muội
  • Fricoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu (thành) ragu 1.2 (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ 1.3 Nội động từ 1.4 (thông tục) xoay sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top