Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Friable

Mục lục

Tính từ

Bở, mủn, dễ vụn

Xem thêm các từ khác

  • Friand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích, chuộng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngon 1.4 Danh từ giống...
  • Friande

    Mục lục 1 Xem friand Xem friand
  • Friandise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo bánh 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tính háu ăn, tính thích ăn ngon 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngon Danh...
  • Fric

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống đực (thông tục) xìn, tiền
  • Fric-frac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) sự ăn trộm Danh từ giống đực không đổi (thông tục) sự ăn...
  • Fricadelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt viên rán 1.2 (tiếng địa phương) gan lợn bọc Danh từ giống cái Thịt viên rán (tiếng...
  • Fricandeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng thịt tiêm mỡ; miếng cá tiêm mỡ Danh từ giống đực Miếng thịt tiêm mỡ; miếng...
  • Fricasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu thành ragu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) xài phí Ngoại động từ Nấu thành ragu (từ cũ; nghĩa...
  • Fricatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) xát Tính từ (ngôn ngữ học) xát Consonne fricative phụ âm xát
  • Fricative

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm xát
  • Friche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất bỏ hoang Danh từ giống cái Đất bỏ hoang en friche bỏ hoang Terre en friche (nghĩa bóng)...
  • Frichti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn Danh từ giống đực (thông tục) món ăn
  • Fricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn nấu qua loa Danh từ giống đực (thông tục) món ăn nấu qua loa
  • Fricotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoay sở ám muội Danh từ giống đực Sự xoay sở ám muội
  • Fricoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu (thành) ragu 1.2 (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ 1.3 Nội động từ 1.4 (thông tục) xoay sở...
  • Fricoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ xoay sở ám muội Danh từ giống đực (thân mật) kẻ xoay sở ám muội
  • Friction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự xoa 1.2 Sự xoa tóc với nước thơm 1.3 (vật lý học; cơ khí, co học) sự mài xát,...
  • Frictionnel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ friction friction
  • Frictionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frictionnel frictionnel
  • Frictionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa Ngoại động từ Xoa Frictionner un malade xoa cho người ốm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top