- Từ điển Pháp - Việt
Friction
|
Danh từ giống cái
(y học) sự xoa
Sự xoa tóc với nước thơm
(vật lý học; cơ khí, co học) sự mài xát, ma sát
(nghĩa bóng) sự va chạm; mối xích mích
Xem thêm các từ khác
-
Frictionnel
Mục lục 1 Tính từ Tính từ friction friction -
Frictionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frictionnel frictionnel -
Frictionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa Ngoại động từ Xoa Frictionner un malade xoa cho người ốm -
Frigidaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ lạnh Danh từ giống đực Tủ lạnh -
Frigidarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà tắm lạnh (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhà tắm lạnh (cổ La... -
Frigide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo, lạnh ngắt 1.2 Không hứng tình; lãnh đạm tình dục (nữ) 1.3 Phản nghĩa Chaud, sensuel.... -
Frigidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo Phó từ (thơ ca) lạnh lẽo -
Frigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) máy ướp lạnh 1.2 (thông tục) thịt ướp lạnh Danh từ giống đực (thân mật)... -
Frigorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) frigo ( calo âm) 1.2 Phản nghĩa Calorie. Danh từ giống cái (vật lý học) frigo... -
Frigorifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp lạnh Ngoại động từ Ướp lạnh Frigorifier de la viande ướp lạnh thịt -
Frigorifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lạnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà máy lạnh 1.4 Máy lạnh 1.5 Phản nghĩa Calorifique. Tính từ Làm... -
Frigorifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ lạnh Tính từ Giữ lạnh -
Frigoriste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật viên máy lạnh 1.2 Tính từ 1.3 Chuyên máy lạnh Danh từ giống đực Kỹ thuật... -
Friler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) 1.2 Reo (trước khi sôi) Nội động từ (kỹ thuật) Reo (trước khi sôi) -
Frileuse
Mục lục 1 Xem frileux Xem frileux -
Frileusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tỏ ra yếu thế chịu rét Phó từ Tỏ ra yếu thế chịu rét Frileusement emmitouflé ăn mặc tỏ ra yếu... -
Frileux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yếu chịu rét, sợ rét 1.2 (thơ ca) lạnh lẽo 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người yếu chịu rét, người... -
Frilleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ đội rét (của nữ) Danh từ giống cái Mũ đội rét (của nữ) -
Frillinge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dân tự do Danh từ giống đực (sử học) dân tự do -
Frimaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng giá (lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực Tháng giá (lịch cộng hòa Pháp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.