Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frite

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoai tây rán
Đồng âm Fritte.

Xem thêm các từ khác

  • Friteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh rán 1.2 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Bánh rán Món tẩm bột rán
  • Friterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ rán cá (trong nhà máy cá hộp) 1.2 Quán (bán) khoai tây rán Danh từ giống cái Chỗ rán...
  • Friteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chảo rán Danh từ giống cái Chảo rán
  • Fritillaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây bối mẫu Danh từ giống cái Cây bối mẫu
  • Friton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tóp mỡ Danh từ giống đực Tóp mỡ
  • Fritot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực friteau friteau
  • Frittage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dồn kết dính (bột kim loại) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự dồn...
  • Fritte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hỗn hợp nấu thủy tinh 1.2 Sự nấu thủy tinh 1.3 Đồng âm Frite. Danh từ giống cái Hỗn hợp...
  • Fritter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) dồn kết dính Ngoại động từ (kỹ thuật) dồn kết dính
  • Fritteuse

    Mục lục 1 Xem fritteux Xem fritteux
  • Fritteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ frittage frittage fritte fritte
  • Frittole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh nho rán Danh từ giống cái Bánh nho rán
  • Friture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rán; cách rán 1.2 Dầu mỡ, mỡ rán, bơ rán 1.3 Thức ăn rán; cá rán Danh từ giống cái...
  • Friturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thức ăn rán Danh từ giống đực Người bán thức ăn rán
  • Fritz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Lính Đức 1.2 Người Đức Danh từ giống đực không đổi (thân mật)...
  • Frivole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phù phiếm, lông bông 1.2 Phản nghĩa Grave, sérieux. Tính từ Phù phiếm, lông bông Plaisirs frivoles thú vui...
  • Frivolement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phù phiếm, lông bông Phó từ Phù phiếm, lông bông
  • Froc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vạt choàng (choàng lên đầu và vai, ở áo thầy tu) 1.2 Áo thầy tu 1.3 (thông tục) cái quần...
  • Frocard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) thầy tu
  • Froid

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạnh rét 1.2 Nguội 1.3 Lạnh lùng, lạnh nhạt 1.4 Lạt lẽo 1.5 Phản nghĩa Chaud, br‰lant. Ardent, fougeux....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top