Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fromage

Mục lục

Danh từ giống đực

Pho mát
(thân mật) chỗ làm béo bở

Xem thêm các từ khác

  • Fromageon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát cừu (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực Pho mát cừu (miền nam nước Pháp)
  • Fromager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gòn 1.2 Ngoại động từ 1.3 Cho pho mát vụn vào (nước xốt...) Danh...
  • Fromagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi sản xuất pho mát; nơi bán pho mát 1.2 Công nghiệp pho mát 1.3 Nghề buôn pho mát Danh từ...
  • Fromagre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fromage I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm pho mát 1.4 Người bán pho mát Tính từ Xem fromage I...
  • Froment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúa mì (cây, hạt) 2 Tính từ 2.1 (có) màu da bò Danh từ giống đực Lúa mì (cây, hạt) Farine...
  • Fromentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tô ruộng mì Danh từ giống đực (sử học) tô ruộng mì
  • Fromental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem froment 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Yến mạch cao (trồng làm thức ăn gia súc) Tính từ Xem froment Plaines...
  • Fromentale

    Mục lục 1 Xem fromental Xem fromental
  • Fromenteuse

    Mục lục 1 Xem fromenteux Xem fromenteux
  • Fromenteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lúa mì Tính từ (có) nhiều lúa mì Plaines fromenteuses cánh đồng nhiều lúa mì
  • Fromentier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất lúa mì Tính từ Sản xuất lúa mì Terre fromentière đất sản xuất lúa mì
  • Frometon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) pho mát Danh từ giống đực (thông tục) pho mát
  • Fromgi

    Mục lục 1 Xem frometon Xem frometon
  • Fronce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp gấp (ở tờ giấy, quân bài) 1.2 Nếp nhíu (ở váy...) Danh từ giống cái Nếp gấp (ở...
  • Froncement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau lại, sự chau lại Danh từ giống đực Sự cau lại, sự chau lại Froncement des sourcils...
  • Froncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cau lại, chau lại; chúm lại 1.2 Khâu nhíu lại 1.3 Phản nghĩa Défroncer. Ngoại động từ Cau...
  • Froncine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giấy da cừu trắng Danh từ giống cái (sử học) giấy da cừu trắng
  • Froncis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng khâu nhíu Danh từ giống đực Hàng khâu nhíu Le froncis d\'une chemise hàng khâu nhíu ở...
  • Frondaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa nảy lộc, mùa ra lá 1.2 Bộ lá Danh từ giống cái Mùa nảy lộc, mùa ra lá Bộ lá
  • Fronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá lược (của dương xỉ) 1.2 Ná cao su (của trẻ con) 1.3 (y học) băng bốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top