- Từ điển Pháp - Việt
Fromenteuse
|
Xem fromenteux
Xem thêm các từ khác
-
Fromenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều lúa mì Tính từ (có) nhiều lúa mì Plaines fromenteuses cánh đồng nhiều lúa mì -
Fromentier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất lúa mì Tính từ Sản xuất lúa mì Terre fromentière đất sản xuất lúa mì -
Frometon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) pho mát Danh từ giống đực (thông tục) pho mát -
Fromgi
Mục lục 1 Xem frometon Xem frometon -
Fronce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nếp gấp (ở tờ giấy, quân bài) 1.2 Nếp nhíu (ở váy...) Danh từ giống cái Nếp gấp (ở... -
Froncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau lại, sự chau lại Danh từ giống đực Sự cau lại, sự chau lại Froncement des sourcils... -
Froncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cau lại, chau lại; chúm lại 1.2 Khâu nhíu lại 1.3 Phản nghĩa Défroncer. Ngoại động từ Cau... -
Froncine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) giấy da cừu trắng Danh từ giống cái (sử học) giấy da cừu trắng -
Froncis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng khâu nhíu Danh từ giống đực Hàng khâu nhíu Le froncis d\'une chemise hàng khâu nhíu ở... -
Frondaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa nảy lộc, mùa ra lá 1.2 Bộ lá Danh từ giống cái Mùa nảy lộc, mùa ra lá Bộ lá -
Fronde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá lược (của dương xỉ) 1.2 Ná cao su (của trẻ con) 1.3 (y học) băng bốn... -
Fronder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công kích 1.2 Nội động từ 1.3 (sử học) 1.4 Phóng đá bằng túi văng 1.5 Tham gia đảng Phơ-rông-đơ... -
Frondescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái feuillaison feuillaison -
Frondescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang ra lá Tính từ Đang ra lá Arbres frondescents cây đang ra lá -
Frondescente
Mục lục 1 Xem frondescent Xem frondescent -
Frondeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay công kích 1.2 (sử học) lính dùng túi văng đá 1.3 (sử học) người tham gia đảng... -
Frondipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh cành lá (nói về hoa, quả) Tính từ (thực vật học) sinh cành lá (nói về hoa,... -
Frondule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bộ lá (rêu) Danh từ giống đực (thực vật học) bộ lá (rêu) -
Front
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trán 1.2 (văn học) mặt; đầu 1.3 Mặt trước 1.4 Tiền tuyến 1.5 (quân sự, chính trị) mặt... -
Frontail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh che trán (ngựa) Danh từ giống đực Mảnh che trán (ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.