Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Froncis

Mục lục

Danh từ giống đực

Hàng khâu nhíu
Le froncis d'une chemise
hàng khâu nhíu ở áo sơ mi

Xem thêm các từ khác

  • Frondaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa nảy lộc, mùa ra lá 1.2 Bộ lá Danh từ giống cái Mùa nảy lộc, mùa ra lá Bộ lá
  • Fronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá lược (của dương xỉ) 1.2 Ná cao su (của trẻ con) 1.3 (y học) băng bốn...
  • Fronder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công kích 1.2 Nội động từ 1.3 (sử học) 1.4 Phóng đá bằng túi văng 1.5 Tham gia đảng Phơ-rông-đơ...
  • Frondescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái feuillaison feuillaison
  • Frondescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang ra lá Tính từ Đang ra lá Arbres frondescents cây đang ra lá
  • Frondescente

    Mục lục 1 Xem frondescent Xem frondescent
  • Frondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay công kích 1.2 (sử học) lính dùng túi văng đá 1.3 (sử học) người tham gia đảng...
  • Frondipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh cành lá (nói về hoa, quả) Tính từ (thực vật học) sinh cành lá (nói về hoa,...
  • Frondule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bộ lá (rêu) Danh từ giống đực (thực vật học) bộ lá (rêu)
  • Front

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trán 1.2 (văn học) mặt; đầu 1.3 Mặt trước 1.4 Tiền tuyến 1.5 (quân sự, chính trị) mặt...
  • Frontail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh che trán (ngựa) Danh từ giống đực Mảnh che trán (ngựa)
  • Frontal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem front I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán 1.4 (sử học) hình phạt thắt trán; dây...
  • Frontale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frontal frontal
  • Frontalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân biên giới 2 Tính từ 2.1 (thuộc) biên giới Danh từ giống đực Dân biên giới Tính từ...
  • Fronteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn (nữ tu sĩ); đồ trang sức trán (của phụ nữ) 1.2 (kiến trúc) trán cửa Danh từ giống...
  • Frontignan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang frôngtinhăng Danh từ giống đực Rượu vang frôngtinhăng
  • Frontispice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) tên sách 1.2 Tranh đầu sách 1.3 (kiến trúc, từ cũ; nghĩa cũ) mặt chính (của một...
  • Frontologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) khoa fron Danh từ giống cái (khí tượng) khoa fron
  • Frontologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) xem front Tính từ (khí tượng) xem front Analyse frontogique sự phân tích fron
  • Frontolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự tiêu fron Danh từ giống cái (khí tượng) sự tiêu fron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top