Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Front

Mục lục

Danh từ giống đực

Trán
Front haut
trán cao
(văn học) mặt; đầu
La rougeur lui monte au front
hắn đỏ mặt
Relever le front
ngẩng đầu lên
Mặt trước
Le front d'un bâtiment
mặt trước của tòa nhà
Tiền tuyến
Le front et l'arrière
tiền tuyến và hậu phương
(quân sự, chính trị) mặt trận
Aller au front
ra mặt trận
front de libération nationale
mặt trận giải phóng dân tộc
(khí tượng) fron
(nghĩa bóng) sự trơ tráo; sự cả gan
Vous avez le front de soutenir ce qu'il a dit
anh dám cả gan ủng hộ điều anh kia vừa nói
courber le front
cúi đầu nhịn nhục
de front
từ phía mặt, trực diện
Attaquer l'ennemi de front
�� tấn công kẻ thù từ phía mặt
aborder de front la question
sát cánh nhau, sóng đôi
Deux hommes de front
cùng lúc
Mener de front deux affaires
không khoan nhượng, thẳng thừng
Attaquer de front les opinions de quelqu'un
�� công kích thẳng những ý kiến của ai
faire front
đương đầu với
front à front
mặt đối mặt, chống đối nhau
front levé levé
levé
se frapper le front
vỗ trán nhớ ra chuyện gì

Xem thêm các từ khác

  • Frontail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảnh che trán (ngựa) Danh từ giống đực Mảnh che trán (ngựa)
  • Frontal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem front I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) xương trán 1.4 (sử học) hình phạt thắt trán; dây...
  • Frontale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frontal frontal
  • Frontalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dân biên giới 2 Tính từ 2.1 (thuộc) biên giới Danh từ giống đực Dân biên giới Tính từ...
  • Fronteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn (nữ tu sĩ); đồ trang sức trán (của phụ nữ) 1.2 (kiến trúc) trán cửa Danh từ giống...
  • Frontignan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang frôngtinhăng Danh từ giống đực Rượu vang frôngtinhăng
  • Frontispice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) tên sách 1.2 Tranh đầu sách 1.3 (kiến trúc, từ cũ; nghĩa cũ) mặt chính (của một...
  • Frontologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) khoa fron Danh từ giống cái (khí tượng) khoa fron
  • Frontologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) xem front Tính từ (khí tượng) xem front Analyse frontogique sự phân tích fron
  • Frontolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự tiêu fron Danh từ giống cái (khí tượng) sự tiêu fron
  • Fronton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trán tường 1.2 Tường đánh bóng pơlôt Danh từ giống đực (kiến trúc) trán...
  • Froquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoác áo tu sĩ cho, cho đi tu Ngoại động từ Khoác áo tu sĩ cho, cho đi tu Froquer sa fille cho con...
  • Frottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ xát 1.2 Sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự cọ xát Sự đánh bóng
  • Frottant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cọ xát Tính từ Cọ xát Surfaces frottantes mặt cọ xát
  • Frottante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frottant frottant
  • Frotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xát ghẻ 1.2 (thông tục) bệnh ghẻ Danh từ giống cái Sự xát ghẻ (thông tục) bệnh ghẻ
  • Frottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát) 1.2 (nghĩa bóng) sự tiếp xúc, sự...
  • Frotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ (xát), xoa, quẹt, quệt 1.2 Đánh bóng, đánh xi 1.3 (hội họa) day; day màu 1.4 (từ cũ; nghĩa...
  • Frotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cọ sàn, người đánh bóng sàn nhà 1.2 (điện ảnh) cái tiếp xúc trượt Danh từ...
  • Frotteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải cọ sàn Danh từ giống cái Bàn chải cọ sàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top