Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frottoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Mảnh quạt diêm
Bàn (chải) cọ
Bát gạt (của thợ cạo)

Xem thêm các từ khác

  • Frou-frou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sột soạt Danh từ giống đực Tiếng sột soạt Le frou-frou d\'une robe de soie tiếng...
  • Frouer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) giả tiếng (để) nhử chim Nội động từ (săn bắn) giả tiếng (để) nhử chim
  • Froufrou

    Mục lục 1 Xem frou-frou Xem frou-frou
  • Froufroutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sột soạt Tính từ Sột soạt Bruit froufroutant tiếng sột soạt
  • Froufroutante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái froufroutant froufroutant
  • Froufrouter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sột soạt Nội động từ Sột soạt Robe qui froufroute áo dài sột soạt
  • Froussard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) sợ sệt, nhát gan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ sợ sệt, kẻ nhát gan Tính...
  • Froussarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái froussard froussard
  • Frousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sợ Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ Avoir la frousse sợ
  • Fructidor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng quả (lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực Tháng quả (lịch cộng hòa Pháp)
  • Fructifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh quả 1.2 Sinh lợi Tính từ Sinh quả Plante fructifiante cây sinh quả Sinh lợi Industries fructifiantes công...
  • Fructifiante

    Mục lục 1 Xem fructifiant Xem fructifiant
  • Fructification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra quả; lứa quả; mùa ra quả 1.2 Cơ quan sinh sản (của thực vật hoa ẩn) Danh từ giống...
  • Fructifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra quả, sinh quả 1.2 Sinh lãi; có lợi Nội động từ Ra quả, sinh quả Sinh lãi; có lợi
  • Fructose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fructoza Danh từ giống đực ( hóa học) fructoza
  • Fructuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) người hưởng hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
  • Fructueuse

    Mục lục 1 Xem fructueux Xem fructueux
  • Fructueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có lợi, có hiệu quả Phó từ Có lợi, có hiệu quả Travailler fructueusement làm việc có hiệu quả
  • Fructueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, có hiệu quả 1.2 Phản nghĩa Improductif, infructueux, stérile. Tính từ Có lợi, có hiệu quả Spéculation...
  • Fructule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả chiếc (trong quả kép) Danh từ giống đực (thực vật học) quả chiếc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top