Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fructidor

Mục lục

Danh từ giống đực

Tháng quả (lịch cộng hòa Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Fructifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh quả 1.2 Sinh lợi Tính từ Sinh quả Plante fructifiante cây sinh quả Sinh lợi Industries fructifiantes công...
  • Fructifiante

    Mục lục 1 Xem fructifiant Xem fructifiant
  • Fructification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra quả; lứa quả; mùa ra quả 1.2 Cơ quan sinh sản (của thực vật hoa ẩn) Danh từ giống...
  • Fructifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ra quả, sinh quả 1.2 Sinh lãi; có lợi Nội động từ Ra quả, sinh quả Sinh lãi; có lợi
  • Fructose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fructoza Danh từ giống đực ( hóa học) fructoza
  • Fructuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) người hưởng hoa lợi Danh từ giống đực (luật...
  • Fructueuse

    Mục lục 1 Xem fructueux Xem fructueux
  • Fructueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có lợi, có hiệu quả Phó từ Có lợi, có hiệu quả Travailler fructueusement làm việc có hiệu quả
  • Fructueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi, có hiệu quả 1.2 Phản nghĩa Improductif, infructueux, stérile. Tính từ Có lợi, có hiệu quả Spéculation...
  • Fructule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả chiếc (trong quả kép) Danh từ giống đực (thực vật học) quả chiếc...
  • Frugal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thanh đạm, đạm bạc 1.2 Phản nghĩa Glouton, vorace. Tính từ Thanh đạm, đạm bạc Repas frugal bữa ăn...
  • Frugale

    Mục lục 1 Xem frugal Xem frugal
  • Frugalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thanh đạm, đạm bạc Phó từ Thanh đạm, đạm bạc
  • Frugalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thanh đạm, tính đạm bạc 2 Phản nghĩa 2.1 Goinfrerie voracité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Frugivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn quả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn quả Tính từ (động...
  • Fruit

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fruits 2 Danh từ giống đực 2.1 Quả, trái 2.2 Con đẻ; thành quả 2.3 ( số nhiều) thổ sản, hoa lợi 2.4...
  • Fruitelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vung hình quả Danh từ giống đực Núm vung hình quả
  • Fruiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cất giữ quả 1.2 Cửa hàng rau quả; nghề bán rau quả Danh từ giống cái Chỗ cất giữ...
  • Fruitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (trồng để) ăn quả 1.2 ( Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đất trồng...
  • Frumentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lois frumentaires (sử học) luật phân phối lúa mì (cổ La Mã) Tính từ Lois frumentaires (sử học) luật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top