Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frugal

Mục lục

Tính từ

Thanh đạm, đạm bạc
Repas frugal
bữa ăn thanh đạm
Vie frugale
cuộc sống đạm bạc
Phản nghĩa Glouton, vorace.

Xem thêm các từ khác

  • Frugale

    Mục lục 1 Xem frugal Xem frugal
  • Frugalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thanh đạm, đạm bạc Phó từ Thanh đạm, đạm bạc
  • Frugalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thanh đạm, tính đạm bạc 2 Phản nghĩa 2.1 Goinfrerie voracité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Frugivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn quả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài ăn quả Tính từ (động...
  • Fruit

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fruits 2 Danh từ giống đực 2.1 Quả, trái 2.2 Con đẻ; thành quả 2.3 ( số nhiều) thổ sản, hoa lợi 2.4...
  • Fruitelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vung hình quả Danh từ giống đực Núm vung hình quả
  • Fruiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cất giữ quả 1.2 Cửa hàng rau quả; nghề bán rau quả Danh từ giống cái Chỗ cất giữ...
  • Fruitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (trồng để) ăn quả 1.2 ( Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đất trồng...
  • Frumentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lois frumentaires (sử học) luật phân phối lúa mì (cổ La Mã) Tính từ Lois frumentaires (sử học) luật...
  • Frusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mặc quần áo cho Ngoại động từ (thông tục) mặc quần áo cho
  • Frusques

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) quần áo không ra hồn Danh từ giống cái số nhiều (thông tục) quần...
  • Frusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) toàn bộ gia súc (của một người) (thường saint frusquin) Danh từ giống đực...
  • Frusquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ frusquer frusquer
  • Fruste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô lỗ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đã mòn 1.3 Phản nghĩa Affiné, cultivé, évolué, fin, raffiné, sophistiqué....
  • Frustrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước đoạt 1.2 Phản nghĩa Gratifiant, satisfaisant. Tính từ Tước đoạt Phản nghĩa Gratifiant, satisfaisant.
  • Frustrante

    Mục lục 1 Xem frustrant Xem frustrant
  • Frustratif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ frustratoire frustratoire
  • Frustration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tước đoạt 1.2 Phản nghĩa Satisfaction; gratification. Danh từ giống cái Sự tước đoạt...
  • Frustrative

    Mục lục 1 Xem frustratif Xem frustratif
  • Frustratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhằm tước đoạt Tính từ (luật học, pháp lý) nhằm tước đoạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top