Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fruit

Mục lục

Bản mẫu:Fruits

Danh từ giống đực

Quả, trái
Fruits comestibles
quả ăn được
Con đẻ; thành quả
Fruit d'un amour illégitime
con đẻ của mối tình bất chính
Le fruit du travail
thành quả lao động
La misère est le fruit de la paresse
nghèo khổ là con đẻ của tính lười biếng
( số nhiều) thổ sản, hoa lợi
(từ cũ; nghĩa cũ) lúc tráng miệng
Se lever avant le fruit
đứng dậy trước lúc ăn tráng miệng
fruit défendu
của cấm
fruits de mer
tôm ốc ngao sò (ở biển)
fruit monté
mâm quả, khay quả, đĩa quả (dọn ra bàn)
fruits pendants par les branches
(luật học, (pháp lý)) quả còn trên cây
fruits pendants par les racines
(luật học, (pháp lý)) mùa màng chưa thu hoạch
fruit rare
của lạ
fruit sec
(nghĩa bóng) sinh viên thi hỏng; người vô dụng
Danh từ giống đực
(kiến trúc) độ nghiêng mặt ngòi (của một bức tường xây thót ngọn)

Xem thêm các từ khác

  • Fruitelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vung hình quả Danh từ giống đực Núm vung hình quả
  • Fruiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cất giữ quả 1.2 Cửa hàng rau quả; nghề bán rau quả Danh từ giống cái Chỗ cất giữ...
  • Fruitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (trồng để) ăn quả 1.2 ( Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đất trồng...
  • Frumentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lois frumentaires (sử học) luật phân phối lúa mì (cổ La Mã) Tính từ Lois frumentaires (sử học) luật...
  • Frusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) mặc quần áo cho Ngoại động từ (thông tục) mặc quần áo cho
  • Frusques

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) quần áo không ra hồn Danh từ giống cái số nhiều (thông tục) quần...
  • Frusquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) toàn bộ gia súc (của một người) (thường saint frusquin) Danh từ giống đực...
  • Frusquiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ frusquer frusquer
  • Fruste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô lỗ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đã mòn 1.3 Phản nghĩa Affiné, cultivé, évolué, fin, raffiné, sophistiqué....
  • Frustrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước đoạt 1.2 Phản nghĩa Gratifiant, satisfaisant. Tính từ Tước đoạt Phản nghĩa Gratifiant, satisfaisant.
  • Frustrante

    Mục lục 1 Xem frustrant Xem frustrant
  • Frustratif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ frustratoire frustratoire
  • Frustration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tước đoạt 1.2 Phản nghĩa Satisfaction; gratification. Danh từ giống cái Sự tước đoạt...
  • Frustrative

    Mục lục 1 Xem frustratif Xem frustratif
  • Frustratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhằm tước đoạt Tính từ (luật học, pháp lý) nhằm tước đoạt
  • Frustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tước đoạt 1.2 Làm thất vọng 1.3 Phản nghĩa Avantager, favoriser, satisfaire; combler, gratifier. Ngoại...
  • Frustule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ hộp (của tảo vỏ) Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ hộp...
  • Frutescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hóa cây bụi Tính từ (thực vật học) hóa cây bụi
  • Frutescente

    Mục lục 1 Xem frutescent Xem frutescent
  • Fruticuleuse

    Mục lục 1 Xem fruticuleux Xem fruticuleux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top