Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frusquiner

Mục lục

Ngoại động từ

frusquer
frusquer

Xem thêm các từ khác

  • Fruste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô lỗ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đã mòn 1.3 Phản nghĩa Affiné, cultivé, évolué, fin, raffiné, sophistiqué....
  • Frustrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước đoạt 1.2 Phản nghĩa Gratifiant, satisfaisant. Tính từ Tước đoạt Phản nghĩa Gratifiant, satisfaisant.
  • Frustrante

    Mục lục 1 Xem frustrant Xem frustrant
  • Frustratif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ frustratoire frustratoire
  • Frustration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tước đoạt 1.2 Phản nghĩa Satisfaction; gratification. Danh từ giống cái Sự tước đoạt...
  • Frustrative

    Mục lục 1 Xem frustratif Xem frustratif
  • Frustratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhằm tước đoạt Tính từ (luật học, pháp lý) nhằm tước đoạt
  • Frustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tước đoạt 1.2 Làm thất vọng 1.3 Phản nghĩa Avantager, favoriser, satisfaire; combler, gratifier. Ngoại...
  • Frustule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vỏ hộp (của tảo vỏ) Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ hộp...
  • Frutescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hóa cây bụi Tính từ (thực vật học) hóa cây bụi
  • Frutescente

    Mục lục 1 Xem frutescent Xem frutescent
  • Fruticuleuse

    Mục lục 1 Xem fruticuleux Xem fruticuleux
  • Fruticuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng (cây) bụi Tính từ (thực vật học) (có) dạng (cây) bụi Lichens fruticuleux...
  • Frutiqueuse

    Mục lục 1 Xem frutiqueux Xem frutiqueux
  • Frutiqueux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ frutescent frutescent
  • Fréquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lặp lại 1.2 (vật lý học) tần số 2 Phản nghĩa 2.1 Rareté [[]] Danh từ giống cái Sự...
  • Fréquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường xảy ra, thường gặp, thường xuyên 2 Phản nghĩa 2.1 Espacé rare [[]] Tính từ Thường xảy ra,...
  • Fréquenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đông người lui tới 2 Phản nghĩa 2.1 Désert [[]] Tính từ đông người lui tới Promenade fréquentée nơi...
  • Fréter

    Ngoại động từ Thuê (xe) Cho thuê (tàu)
  • Fréteur

    Danh từ giống đực Chủ cho thuê tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top