- Từ điển Pháp - Việt
Frutiqueuse
|
Xem frutiqueux
Xem thêm các từ khác
-
Frutiqueux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ frutescent frutescent -
Fréquence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lặp lại 1.2 (vật lý học) tần số 2 Phản nghĩa 2.1 Rareté [[]] Danh từ giống cái Sự... -
Fréquent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường xảy ra, thường gặp, thường xuyên 2 Phản nghĩa 2.1 Espacé rare [[]] Tính từ Thường xảy ra,... -
Fréquenté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đông người lui tới 2 Phản nghĩa 2.1 Désert [[]] Tính từ đông người lui tới Promenade fréquentée nơi... -
Fréter
Ngoại động từ Thuê (xe) Cho thuê (tàu) -
Fréteur
Danh từ giống đực Chủ cho thuê tàu -
Frêle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh 2 Phản nghĩa 2.1 Fort gros robuste Tính từ Mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng... -
Fuaro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) luật fuero, luật bảo vệ quyền lợi địa phương Danh từ giống đực (sử học)... -
Fucales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo cỏ đá Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học)... -
Fucellia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi biển Danh từ giống cái (động vật học) ruồi biển -
Fuchsia
Mục lục 1 Bản mẫu:Fuchsia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây văn anh Bản mẫu:Fuchsia Danh từ giống đực (thực... -
Fuchsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fucxin Danh từ giống cái ( hóa học) fucxin -
Fuchsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fucxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fucxit -
Fucose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fucoza Danh từ giống đực ( hóa học) fucoza -
Fucoxanthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) fucoxantin (chất sắc của tảo nâu) Danh từ giống cái (sinh vật... -
Fucus
Mục lục 1 Bản mẫu:Fucus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) tảo cỏ đá, tảo gạc hươu Bản mẫu:Fucus Danh từ giống... -
Fuel
Mục lục 1 Xem fuel-oil Xem fuel-oil -
Fuel-oil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mazut Danh từ giống đực Dầu mazut -
Fugace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoáng qua, chóng tàn, không bền 1.2 Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace. Tính từ Thoáng... -
Fugacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thoáng qua, tính chóng tàn, tính không bền 2 Phản nghĩa 2.1 Permanence Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.