- Từ điển Pháp - Việt
Fucales
|
Danh từ giống cái số nhiều
(thực vật học) bộ tảo cỏ đá
Xem thêm các từ khác
-
Fucellia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi biển Danh từ giống cái (động vật học) ruồi biển -
Fuchsia
Mục lục 1 Bản mẫu:Fuchsia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây văn anh Bản mẫu:Fuchsia Danh từ giống đực (thực... -
Fuchsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) fucxin Danh từ giống cái ( hóa học) fucxin -
Fuchsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fucxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fucxit -
Fucose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fucoza Danh từ giống đực ( hóa học) fucoza -
Fucoxanthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) fucoxantin (chất sắc của tảo nâu) Danh từ giống cái (sinh vật... -
Fucus
Mục lục 1 Bản mẫu:Fucus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) tảo cỏ đá, tảo gạc hươu Bản mẫu:Fucus Danh từ giống... -
Fuel
Mục lục 1 Xem fuel-oil Xem fuel-oil -
Fuel-oil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mazut Danh từ giống đực Dầu mazut -
Fugace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoáng qua, chóng tàn, không bền 1.2 Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace. Tính từ Thoáng... -
Fugacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thoáng qua, tính chóng tàn, tính không bền 2 Phản nghĩa 2.1 Permanence Danh từ giống cái... -
Fugato
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) fugatô Danh từ giống đực (âm nhạc) fugatô -
Fugitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ trốn, chạy trốn 1.2 Thoáng qua 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn 1.5 Phản... -
Fugitive
Mục lục 1 Xem fugitif Xem fugitif -
Fugitivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thoáng qua, thoáng 1.2 Phản nghĩa Durablement. Phó từ Thoáng qua, thoáng Penser fugitivement à quelqu\'un thoáng... -
Fugue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) fuga 1.2 (thân mật) sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở) 1.3 (y học) cơn bỏ... -
Fugueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người có những cơn bỏ nhà ra đi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực 1.4 Fhrer 1.5 Danh từ... -
Fugueuse
Mục lục 1 Xem fugueur Xem fugueur -
Fuie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chuồng bồ câu (thường đặt trên đỉnh một cột cao) Danh từ giống... -
Fuir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy trốn; trốn tránh 1.2 Chảy, chạy 1.3 Qua nhanh 1.4 Hớt về phía sau 1.5 Xì ra, rỉ ra, rò 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.