Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fugace

Mục lục

Tính từ

Thoáng qua, chóng tàn, không bền
Parfum fugace
mùi hương thoáng qua
Beauté fugace
sắc đẹp chóng tàn
Mémoire fugace
ký ức không bền
Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace.

Xem thêm các từ khác

  • Fugacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thoáng qua, tính chóng tàn, tính không bền 2 Phản nghĩa 2.1 Permanence Danh từ giống cái...
  • Fugato

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) fugatô Danh từ giống đực (âm nhạc) fugatô
  • Fugitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ trốn, chạy trốn 1.2 Thoáng qua 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn 1.5 Phản...
  • Fugitive

    Mục lục 1 Xem fugitif Xem fugitif
  • Fugitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thoáng qua, thoáng 1.2 Phản nghĩa Durablement. Phó từ Thoáng qua, thoáng Penser fugitivement à quelqu\'un thoáng...
  • Fugue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) fuga 1.2 (thân mật) sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở) 1.3 (y học) cơn bỏ...
  • Fugueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người có những cơn bỏ nhà ra đi 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực 1.4 Fhrer 1.5 Danh từ...
  • Fugueuse

    Mục lục 1 Xem fugueur Xem fugueur
  • Fuie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chuồng bồ câu (thường đặt trên đỉnh một cột cao) Danh từ giống...
  • Fuir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chạy trốn; trốn tránh 1.2 Chảy, chạy 1.3 Qua nhanh 1.4 Hớt về phía sau 1.5 Xì ra, rỉ ra, rò 1.6...
  • Fuirena

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cói cứng (họ cói) Danh từ giống đực (thực vật học) cói cứng (họ...
  • Fuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy trốn, sự trốn tránh 1.2 Sự thấm thoắt 1.3 Sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao 1.4...
  • Fuitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như fugitif Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) như fugitif Joie fuitive nỗi vui thoáng qua
  • Fuitive

    Mục lục 1 Xem fuitif Xem fuitif
  • Fulcre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) râu nấm Danh từ giống đực (thực vật học) râu nấm
  • Fulcrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fulcre fulcre
  • Fulgore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vòi voi (sâu bộ cánh giống) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Fulgural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foudre Tính từ Xem foudre science fulgurale (sử học) chép bói sét
  • Fulgurale

    Mục lục 1 Xem fulgural Xem fulgural
  • Fulgurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng như chớp, sáng quắc 1.2 Nhanh như chớp 1.3 Đau nhói Tính từ Sáng như chớp, sáng quắc Clarté fulgurante...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top