Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fuite

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chạy trốn, sự trốn tránh
Prendre la fuite
chạy trốn
Fuite devant les responsabilités
sự trốn trách nhiệm
Sự thấm thoắt
Fuite du temps
thời gian thấm thoát
Sự xì, sự rỉ, sự rò; sự hao
La fuite d'un gaz
sự xì hơi
La fuite de l'eau
sự rỉ nước
Fuite électrique
sự hao điện
Lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước
Rechercher une fuite
tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
Sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật
délit de fuite
tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
point de fuite
(hội họa) điểm tụ
Phản nghĩa Approche, résistance. Permanence.

Xem thêm các từ khác

  • Fuitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như fugitif Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) như fugitif Joie fuitive nỗi vui thoáng qua
  • Fuitive

    Mục lục 1 Xem fuitif Xem fuitif
  • Fulcre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) râu nấm Danh từ giống đực (thực vật học) râu nấm
  • Fulcrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fulcre fulcre
  • Fulgore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vòi voi (sâu bộ cánh giống) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Fulgural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foudre Tính từ Xem foudre science fulgurale (sử học) chép bói sét
  • Fulgurale

    Mục lục 1 Xem fulgural Xem fulgural
  • Fulgurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng như chớp, sáng quắc 1.2 Nhanh như chớp 1.3 Đau nhói Tính từ Sáng như chớp, sáng quắc Clarté fulgurante...
  • Fulgurante

    Mục lục 1 Xem fulgurant Xem fulgurant
  • Fulguration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chớp sáng 1.2 (nghĩa bóng) tia lóe 1.3 Sự bị sét đánh 1.4 (y học) liệu pháp tia điện Danh...
  • Fulgurer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáng lóe, sáng chói 1.2 (y học) dùng liệu pháp tia điện Danh từ giống đực Sáng lóe, sáng...
  • Fulgurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) fungurit Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) fungurit
  • Fuligineuse

    Mục lục 1 Xem fuligineux Xem fuligineux
  • Fuligineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bồ hóng 1.2 Để đọng lại bồ hóng, lắm khói 1.3 (y học) có bựa đen (lưỡi...) 1.4 Phản nghĩa...
  • Fuligules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Vịt lặn (nhóm vịt trời lặn giỏi) Danh từ giống đực ( số nhiều) Vịt...
  • Full

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) mùn xấu 1.2 Đồng âm Foule. Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh...
  • Fulmar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu funma Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu funma
  • Fulmicoton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coton-poudre coton-poudre
  • Fulminaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ foudre I I
  • Fulminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ 1.2 Nạt nộ, giận dữ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét Tính từ Nổ Poudre fulminante thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top