Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fulcre

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) râu nấm

Xem thêm các từ khác

  • Fulcrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fulcre fulcre
  • Fulgore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vòi voi (sâu bộ cánh giống) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Fulgural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem foudre Tính từ Xem foudre science fulgurale (sử học) chép bói sét
  • Fulgurale

    Mục lục 1 Xem fulgural Xem fulgural
  • Fulgurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng như chớp, sáng quắc 1.2 Nhanh như chớp 1.3 Đau nhói Tính từ Sáng như chớp, sáng quắc Clarté fulgurante...
  • Fulgurante

    Mục lục 1 Xem fulgurant Xem fulgurant
  • Fulguration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chớp sáng 1.2 (nghĩa bóng) tia lóe 1.3 Sự bị sét đánh 1.4 (y học) liệu pháp tia điện Danh...
  • Fulgurer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáng lóe, sáng chói 1.2 (y học) dùng liệu pháp tia điện Danh từ giống đực Sáng lóe, sáng...
  • Fulgurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) fungurit Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) fungurit
  • Fuligineuse

    Mục lục 1 Xem fuligineux Xem fuligineux
  • Fuligineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bồ hóng 1.2 Để đọng lại bồ hóng, lắm khói 1.3 (y học) có bựa đen (lưỡi...) 1.4 Phản nghĩa...
  • Fuligules

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Vịt lặn (nhóm vịt trời lặn giỏi) Danh từ giống đực ( số nhiều) Vịt...
  • Full

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) mùn xấu 1.2 Đồng âm Foule. Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh...
  • Fulmar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hải âu funma Danh từ giống đực (động vật học) chim hải âu funma
  • Fulmicoton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coton-poudre coton-poudre
  • Fulminaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ foudre I I
  • Fulminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ 1.2 Nạt nộ, giận dữ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét Tính từ Nổ Poudre fulminante thuốc...
  • Fulminante

    Mục lục 1 Xem fulminant Xem fulminant
  • Fulminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fulminat Danh từ giống đực ( hóa học) fulminat
  • Fulminaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng chế thủy ngân fulminat Danh từ giống cái Xưởng chế thủy ngân fulminat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top