Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fulminant

Mục lục

Tính từ

Nổ
Poudre fulminante
thuốc nổ
Nạt nộ, giận dữ
Homme toujours fulminant
con người luôn luôn nạt nộ
Des yeux fulminants
những con mắt giận dữ
(từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét

Xem thêm các từ khác

  • Fulminante

    Mục lục 1 Xem fulminant Xem fulminant
  • Fulminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fulminat Danh từ giống đực ( hóa học) fulminat
  • Fulminaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng chế thủy ngân fulminat Danh từ giống cái Xưởng chế thủy ngân fulminat
  • Fulmination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự tuyên cáo Danh từ giống cái (tôn giáo) sự tuyên cáo Fulmination d\'une bulle sự...
  • Fulminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fulmination Tính từ Xem fulmination Formule fulminatoire thể thức tuyên cáo
  • Fulminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổ 1.2 Nổi giận; nạt nộ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét 2 Ngoại động từ 2.1 (tôn...
  • Fulminique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fulminique ( hóa học) axit funminic
  • Fumable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút được Tính từ Hút được Tabac qui n\'est pas fumable thuốc không hút được
  • Fumade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bãi quây (ở nơi nhốt trâu bò ban đêm) Danh từ giống cái Phân bãi quây (ở nơi nhốt...
  • Fumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xông khói, sự hun khói 1.2 Sự bón phân Danh từ giống đực Sự xông khói, sự hun khói...
  • Fumagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh bồ hóng (ở cây, do nấm) Danh từ giống cái Bệnh bồ hóng (ở cây, do nấm)
  • Fumaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fumage fumage
  • Fumant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỏa khói 1.2 Tỏa hơi, bốc hơi 1.3 Sôi sục 1.4 (thông tục) kỳ diệu Tính từ Tỏa khói Toit fumant mái...
  • Fumante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fumant fumant
  • Fumarique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fumarique ) ( hóa học) axit fumaric
  • Fumature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự nhốt trâu bò để lấy phân tại chỗ Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự...
  • Fume-cigare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Đót (hút) xì gà Danh từ giống đực không đổi Đót (hút) xì gà
  • Fume-cigarette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Đót (hút) thuốc điếu Danh từ giống đực không đổi Đót (hút) thuốc điếu
  • Fumer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tỏa khói, bốc khói 1.2 Tỏa hơi, bốc hơi 1.3 (thân mật) tức giận 2 Ngoại động từ 2.1 Xông...
  • Fumerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiệm hút Danh từ giống cái Tiệm hút Fumerie d\'opium tiệm hút thuốc phiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top