Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fumiste

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ lò sưởi
(thân mật) người đùa nhả; đồ ba láp
Tính từ
(thân mật) đùa nhả; ba láp
Phản nghĩa Sérieux.

Xem thêm các từ khác

  • Fumisterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề lò sưởi 1.2 (thân mật) trò đùa nhả; trò ba láp Danh từ giống cái Nghề lò sưởi...
  • Fumivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút khói 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái hút khói Tính từ Hút khói Danh từ giống đực Cái hút khói Verre...
  • Fumoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ xông khói thịt cá 1.2 Phòng hút thuốc lá Danh từ giống đực Chỗ xông khói thịt cá...
  • Fumure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân bón, phân Danh từ giống cái Phân bón, phân
  • Funambule

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm xiếc trên dây Danh từ Người làm xiếc trên dây
  • Funambulesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) kỳ quặc Tính từ funambule funambule (nghĩa bóng) kỳ quặc
  • Funaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu lưỡi gà Danh từ giống đực (thực vật học) rêu lưỡi gà
  • Fune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây kéo lưới Danh từ giống cái Dây kéo lưới
  • Funeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây tai họa, tai hại 1.2 (văn học) thảm hại, bi thảm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) gây chết chóc, chết người...
  • Funestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tai hại Phó từ Tai hại
  • Funester

    Mục lục 1 Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Tác hại, gây bất lợi cho 1.2 Làm cho buồn bã Ngoại động từ (từ...
  • Fungi imperfecti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thực vật học) nấm khuyết Danh từ giống đực số nhiều (thực vật học)...
  • Funiculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) cáp kéo 1.2 (giải phẫu) học (thuộc) thừng tinh 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đường sắt cáp kéo...
  • Funicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống noãn Danh từ giống đực (thực vật học) cuống noãn
  • Funiculite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thừng tinh Danh từ giống cái (y học) viêm thừng tinh
  • Funiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) hình thừng Tính từ (khoáng vật học) (có) hình thừng
  • Funin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão mộc (không bôi hắc in) Danh từ giống đực (hàng hải) chão mộc (không...
  • Funkite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) funkit Danh từ giống cái (khoáng vật học) funkit
  • Funori

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực funori ) chất thạch để hồ vải, giấy
  • Fur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Au fur et à mesure) lần lượt, dần dần 1.2 (tiếng địa phương) cháo bột mì đen Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top