Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Furet

Mục lục

Bản mẫu:Furet

Danh từ giống đực
(động vật học) chồn sương, chồn furo
(nghĩa bóng) người sục sạo
Trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai)

Xem thêm các từ khác

  • Furetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn chồn sương 1.2 Sự lục lọi Danh từ giống đực Sự ăn chồn sương Sự lục lọi
  • Fureter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Săn chồn sương 1.2 Lục lọi Nội động từ Săn chồn sương Lục lọi
  • Fureteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lục lọi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sân chồn sương 1.4 Người lục lọi Tính từ Lục lọi...
  • Fureteuse

    Mục lục 1 Xem fureteur Xem fureteur
  • Fureur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơn thịnh nộ, cơn giận điên người 1.2 Sự cuồng nhiệt 1.3 Sức mãnh liệt, sự ác liệt...
  • Furfur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vảy cám Danh từ giống đực (y học) vảy cám
  • Furfural

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fufurala Danh từ giống đực ( hóa học) fufurala
  • Furfurane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực furanne furanne
  • Furfure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái furfur furfur
  • Furfurol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực furfural furfural
  • Furfuryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fufurila (gốc) Danh từ giống đực ( hóa học) fufurila (gốc)
  • Furfurylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool furfurylique ) ( hóa học) rượu fufurila
  • Furibard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên giận; hung dữ Tính từ (thông tục) điên giận; hung dữ Une figure furibarde bộ mặt...
  • Furibond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điên giận; dữ tợn 1.2 Phản nghĩa Calme Tính từ Điên giận; dữ tợn Regards furibonds mắt nhìn dữ...
  • Furibonde

    Mục lục 1 Xem furibond Xem furibond
  • Furie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà nổi tam bành 1.2 Cơn thịnh nộ 1.3 Sự dữ dội, sự mãnh lịet 1.4 Phản nghĩa...
  • Furieuse

    Mục lục 1 Xem furieux Xem furieux
  • Furieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điên lên, điên cuồng 1.2 Dữ dội, mãnh liệt 1.3 (thân mật) ghê gớm, hết sức Phó từ Điên lên, điên...
  • Furieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giận điên người, điên tiết 1.2 Hung dữ, dữ tợn 1.3 Dữ dội, mãnh liệt 1.4 Phản nghĩa Calme, doux,...
  • Furioso

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) cuồng nộ Tính từ, phó từ (âm nhạc) cuồng nộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top