Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Furfurane

Mục lục

Danh từ giống đực

furanne
furanne

Xem thêm các từ khác

  • Furfure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái furfur furfur
  • Furfurol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực furfural furfural
  • Furfuryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fufurila (gốc) Danh từ giống đực ( hóa học) fufurila (gốc)
  • Furfurylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool furfurylique ) ( hóa học) rượu fufurila
  • Furibard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên giận; hung dữ Tính từ (thông tục) điên giận; hung dữ Une figure furibarde bộ mặt...
  • Furibond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điên giận; dữ tợn 1.2 Phản nghĩa Calme Tính từ Điên giận; dữ tợn Regards furibonds mắt nhìn dữ...
  • Furibonde

    Mục lục 1 Xem furibond Xem furibond
  • Furie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà nổi tam bành 1.2 Cơn thịnh nộ 1.3 Sự dữ dội, sự mãnh lịet 1.4 Phản nghĩa...
  • Furieuse

    Mục lục 1 Xem furieux Xem furieux
  • Furieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điên lên, điên cuồng 1.2 Dữ dội, mãnh liệt 1.3 (thân mật) ghê gớm, hết sức Phó từ Điên lên, điên...
  • Furieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giận điên người, điên tiết 1.2 Hung dữ, dữ tợn 1.3 Dữ dội, mãnh liệt 1.4 Phản nghĩa Calme, doux,...
  • Furioso

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) cuồng nộ Tính từ, phó từ (âm nhạc) cuồng nộ
  • Furlong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) fualong (đơn vị chiều dài của Anh, bằng khoảng 201 mét) Danh từ giống...
  • Furole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ma trơi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) ma trơi
  • Furolie

    Mục lục 1 Xem furole Xem furole
  • Furon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồn sương con Danh từ giống đực Chồn sương con
  • Furoncle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đinh, nhọt Danh từ giống đực (y học) đinh, nhọt
  • Furonculeuse

    Mục lục 1 Xem furonculeux Xem furonculeux
  • Furonculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên đinh, người lên nhọt Tính từ furoncle furoncle Danh từ giống đực...
  • Furonculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhọt Danh từ giống cái (y học) bệnh nhọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top