Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Furieuse

Mục lục

Xem furieux

Xem thêm các từ khác

  • Furieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điên lên, điên cuồng 1.2 Dữ dội, mãnh liệt 1.3 (thân mật) ghê gớm, hết sức Phó từ Điên lên, điên...
  • Furieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giận điên người, điên tiết 1.2 Hung dữ, dữ tợn 1.3 Dữ dội, mãnh liệt 1.4 Phản nghĩa Calme, doux,...
  • Furioso

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) cuồng nộ Tính từ, phó từ (âm nhạc) cuồng nộ
  • Furlong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) fualong (đơn vị chiều dài của Anh, bằng khoảng 201 mét) Danh từ giống...
  • Furole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ma trơi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) ma trơi
  • Furolie

    Mục lục 1 Xem furole Xem furole
  • Furon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồn sương con Danh từ giống đực Chồn sương con
  • Furoncle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đinh, nhọt Danh từ giống đực (y học) đinh, nhọt
  • Furonculeuse

    Mục lục 1 Xem furonculeux Xem furonculeux
  • Furonculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên đinh, người lên nhọt Tính từ furoncle furoncle Danh từ giống đực...
  • Furonculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhọt Danh từ giống cái (y học) bệnh nhọt
  • Furtif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, trộm 1.2 Thoáng qua Tính từ Lén lút, trộm Glisser une main furtive thò bàn tay lén lút vào Jeter...
  • Furtive

    Mục lục 1 Xem furtif Xem furtif
  • Furtivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lén lút, trộm Phó từ Lén lút, trộm Regarder furtivement nhìn trộm
  • Fusafungine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) fusafungin Danh từ giống cái (dược học) fusafungin
  • Fusain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phu danh 1.2 (hội họa) than; bức vẽ than Danh từ giống đực (thực...
  • Fusainiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ vẽ than Danh từ Họa sĩ vẽ than
  • Fusant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ trên không 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đạn súng cối nổ trên không Tính từ Nổ trên không Obus...
  • Fusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fusant fusant
  • Fusariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm hái Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm hái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top