Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Furlong

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoa đo lường) fualong (đơn vị chiều dài của Anh, bằng khoảng 201 mét)

Xem thêm các từ khác

  • Furole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) ma trơi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) ma trơi
  • Furolie

    Mục lục 1 Xem furole Xem furole
  • Furon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồn sương con Danh từ giống đực Chồn sương con
  • Furoncle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đinh, nhọt Danh từ giống đực (y học) đinh, nhọt
  • Furonculeuse

    Mục lục 1 Xem furonculeux Xem furonculeux
  • Furonculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người lên đinh, người lên nhọt Tính từ furoncle furoncle Danh từ giống đực...
  • Furonculose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nhọt Danh từ giống cái (y học) bệnh nhọt
  • Furtif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lén lút, trộm 1.2 Thoáng qua Tính từ Lén lút, trộm Glisser une main furtive thò bàn tay lén lút vào Jeter...
  • Furtive

    Mục lục 1 Xem furtif Xem furtif
  • Furtivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lén lút, trộm Phó từ Lén lút, trộm Regarder furtivement nhìn trộm
  • Fusafungine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) fusafungin Danh từ giống cái (dược học) fusafungin
  • Fusain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phu danh 1.2 (hội họa) than; bức vẽ than Danh từ giống đực (thực...
  • Fusainiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ vẽ than Danh từ Họa sĩ vẽ than
  • Fusant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ trên không 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đạn súng cối nổ trên không Tính từ Nổ trên không Obus...
  • Fusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fusant fusant
  • Fusariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm hái Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm hái
  • Fusarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hái Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hái
  • Fuscine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái xiên ba răng (để xiên cá) Danh từ giống cái (sử học) cái xiên ba răng (để...
  • Fuseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) con suốt hình thoi 1.2 Hình thoi, thoi 1.3 (toán học; địa lý; địa chất) múi...
  • Fusel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) dầu rượu tạp (cũng huile de fusel) Danh từ giống đực ( hóa học) dầu rượu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top