Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fusainiste

Mục lục

Danh từ

Họa sĩ vẽ than

Xem thêm các từ khác

  • Fusant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổ trên không 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đạn súng cối nổ trên không Tính từ Nổ trên không Obus...
  • Fusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fusant fusant
  • Fusariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm hái Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm hái
  • Fusarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hái Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hái
  • Fuscine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái xiên ba răng (để xiên cá) Danh từ giống cái (sử học) cái xiên ba răng (để...
  • Fuseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) con suốt hình thoi 1.2 Hình thoi, thoi 1.3 (toán học; địa lý; địa chất) múi...
  • Fusel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) dầu rượu tạp (cũng huile de fusel) Danh từ giống đực ( hóa học) dầu rượu...
  • Fuselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thân máy bay Danh từ giống đực Thân máy bay
  • Fuseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẽo gọt thành hình thoi, sửa thành hình thoi Ngoại động từ Đẽo gọt thành hình thoi, sửa...
  • Fuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Loang ra 1.2 Nóng chảy 1.3 Nổ lép bép 1.4 Phọt ra, tia ra 1.5 Xì, xịt Ngoại động từ Loang ra...
  • Fusette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lõi ống chỉ Danh từ giống cái Lõi ống chỉ
  • Fusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nóng chảy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện ảnh) dây cầu chì Tính từ Có thể nóng chảy...
  • Fusiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thoi Tính từ (có) hình thoi
  • Fusil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng, súng trường 1.2 Người bắn súng, tay súng 1.3 Sắt liếc dao; đá liếc liềm 1.4 (thông...
  • Fusil-mitrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng trung liên Danh từ giống đực Súng trung liên
  • Fusiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính mang súng trường Danh từ giống đực Lính mang súng trường
  • Fusilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xử bắn; người ra lệnh xử bắn Danh từ giống đực Người xử bắn; người ra...
  • Fusilllade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt đạn bắn 1.2 Sự bắn nhau 1.3 Sự xử bắn Danh từ giống cái Loạt đạn bắn Sự bắn...
  • Fusiniste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ fusainiste fusainiste
  • Fusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nóng chảy 1.2 Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất 1.3 Phản nghĩa Congélation, solification....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top