Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fuser

Mục lục

Ngoại động từ

Loang ra
Des couleurs qui fusent
thuốc màu loang ra
Nóng chảy
Cette bougie fuse trop vite
cây nến ấy nóng chảy chóng quá
Nổ lép bép
Le sel fuse
muối nổ lép bép
Phọt ra, tia ra
Jet d'eau qui fuse
tia nước phọt ra
Pus qui fuse
(y học) mủ tia ra
Xì, xịt
Pétard qui fuse
pháo xịt

Xem thêm các từ khác

  • Fusette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lõi ống chỉ Danh từ giống cái Lõi ống chỉ
  • Fusible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nóng chảy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện ảnh) dây cầu chì Tính từ Có thể nóng chảy...
  • Fusiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thoi Tính từ (có) hình thoi
  • Fusil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng, súng trường 1.2 Người bắn súng, tay súng 1.3 Sắt liếc dao; đá liếc liềm 1.4 (thông...
  • Fusil-mitrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng trung liên Danh từ giống đực Súng trung liên
  • Fusiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính mang súng trường Danh từ giống đực Lính mang súng trường
  • Fusilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xử bắn; người ra lệnh xử bắn Danh từ giống đực Người xử bắn; người ra...
  • Fusilllade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt đạn bắn 1.2 Sự bắn nhau 1.3 Sự xử bắn Danh từ giống cái Loạt đạn bắn Sự bắn...
  • Fusiniste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ fusainiste fusainiste
  • Fusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nóng chảy 1.2 Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất 1.3 Phản nghĩa Congélation, solification....
  • Fusionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hợp nhất Danh từ giống đực Sự hợp nhất
  • Fusionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hợp nhất Động từ Hợp nhất Fusionner deux partis hợp nhất hai đảng Compagnies qui viennent de fusionner...
  • Fusocellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) tế bào thoi Tính từ (y học) (có) tế bào thoi Tumeur fusocellulaire u tế bào thoi
  • Fustanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy xòe (quần áo dân tộc của Hy Lạp) Danh từ giống cái Váy xòe (quần áo dân tộc của...
  • Fustet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mủ vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mủ vàng
  • Fustigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đả kích 1.2 (sử học) sự phạt trượng Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Fustiger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đả kích 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phạt trượng, đánh đòn Ngoại động từ (văn học)...
  • Fustine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuxtin ) chất vàng trong cây mủ vàng
  • Fusuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng thoi ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng thoi ( hóa...
  • Fusus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc thoi Danh từ giống đực (động vật học) ốc thoi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top