Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fusil

Mục lục

Danh từ giống đực

Súng, súng trường
Người bắn súng, tay súng
Sắt liếc dao; đá liếc liềm
(thông tục) dạ dày
(từ cũ; nghĩa cũ) đá bật lửa (ở súng)

Xem thêm các từ khác

  • Fusil-mitrailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng trung liên Danh từ giống đực Súng trung liên
  • Fusiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính mang súng trường Danh từ giống đực Lính mang súng trường
  • Fusilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người xử bắn; người ra lệnh xử bắn Danh từ giống đực Người xử bắn; người ra...
  • Fusilllade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt đạn bắn 1.2 Sự bắn nhau 1.3 Sự xử bắn Danh từ giống cái Loạt đạn bắn Sự bắn...
  • Fusiniste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ fusainiste fusainiste
  • Fusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nóng chảy 1.2 Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất 1.3 Phản nghĩa Congélation, solification....
  • Fusionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hợp nhất Danh từ giống đực Sự hợp nhất
  • Fusionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hợp nhất Động từ Hợp nhất Fusionner deux partis hợp nhất hai đảng Compagnies qui viennent de fusionner...
  • Fusocellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) tế bào thoi Tính từ (y học) (có) tế bào thoi Tumeur fusocellulaire u tế bào thoi
  • Fustanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy xòe (quần áo dân tộc của Hy Lạp) Danh từ giống cái Váy xòe (quần áo dân tộc của...
  • Fustet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mủ vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mủ vàng
  • Fustigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đả kích 1.2 (sử học) sự phạt trượng Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Fustiger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đả kích 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phạt trượng, đánh đòn Ngoại động từ (văn học)...
  • Fustine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuxtin ) chất vàng trong cây mủ vàng
  • Fusuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng thoi ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng thoi ( hóa...
  • Fusus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc thoi Danh từ giống đực (động vật học) ốc thoi
  • Futaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng cây to Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng cây to
  • Futaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng (đựng rượu, dầu...) Danh từ giống cái Thùng (đựng rượu, dầu...)
  • Futaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải futen Danh từ giống cái Vải futen
  • Futainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dệt vải futen 1.2 Người bán vải futen Danh từ giống đực Người dệt vải futen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top