Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fusiniste

Mục lục

Danh từ

fusainiste
fusainiste

Xem thêm các từ khác

  • Fusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nóng chảy 1.2 Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất 1.3 Phản nghĩa Congélation, solification....
  • Fusionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hợp nhất Danh từ giống đực Sự hợp nhất
  • Fusionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hợp nhất Động từ Hợp nhất Fusionner deux partis hợp nhất hai đảng Compagnies qui viennent de fusionner...
  • Fusocellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) tế bào thoi Tính từ (y học) (có) tế bào thoi Tumeur fusocellulaire u tế bào thoi
  • Fustanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy xòe (quần áo dân tộc của Hy Lạp) Danh từ giống cái Váy xòe (quần áo dân tộc của...
  • Fustet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mủ vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mủ vàng
  • Fustigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đả kích 1.2 (sử học) sự phạt trượng Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Fustiger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đả kích 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phạt trượng, đánh đòn Ngoại động từ (văn học)...
  • Fustine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuxtin ) chất vàng trong cây mủ vàng
  • Fusuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng thoi ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng thoi ( hóa...
  • Fusus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc thoi Danh từ giống đực (động vật học) ốc thoi
  • Futaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng cây to Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng cây to
  • Futaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng (đựng rượu, dầu...) Danh từ giống cái Thùng (đựng rượu, dầu...)
  • Futaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải futen Danh từ giống cái Vải futen
  • Futainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dệt vải futen 1.2 Người bán vải futen Danh từ giống đực Người dệt vải futen...
  • Futile

    Mục lục 1 Tính từ tầm phơ; phù phiếm 1.1 Raisons futiles lý do tầm phơ 1.2 Phản nghĩa Grave, important, profond, sérieux. Tính từ...
  • Futilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm phơ; phù phiếm Phó từ Tầm phơ; phù phiếm
  • Futilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm phơ; tính phù phiếm 1.2 điều tầm phơ 2 Phản nghĩa 2.1 Gravité importance intérêt...
  • Futur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau này, tương lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chú rể sắp cưới 1.4 Tương lai 1.5 (ngôn ngữ học) thời...
  • Future

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới Danh từ giống cái Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top