Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fusion

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nóng chảy
Point de fusion
độ nóng chảy
Métal en fusion
kim loại nóng chảy
Sự phối hợp, sự hợp; sự hợp nhất
Fusion des noyaux des gamètes
(sinh vật học; sinh lý học) sự phối hợp nhân giao tử
Fusion des atomes légers
(vật lý học) sự hợp nguyên tử nhẹ
Fusion de deux sociétés
sự hợp nhất hai hội
Fusion de deux partis
sự hợp nhất hai đảng
Phản nghĩa Congélation, solification. Fission. Séparation.

Xem thêm các từ khác

  • Fusionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hợp nhất Danh từ giống đực Sự hợp nhất
  • Fusionner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Hợp nhất Động từ Hợp nhất Fusionner deux partis hợp nhất hai đảng Compagnies qui viennent de fusionner...
  • Fusocellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) tế bào thoi Tính từ (y học) (có) tế bào thoi Tumeur fusocellulaire u tế bào thoi
  • Fustanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy xòe (quần áo dân tộc của Hy Lạp) Danh từ giống cái Váy xòe (quần áo dân tộc của...
  • Fustet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mủ vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mủ vàng
  • Fustigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự đả kích 1.2 (sử học) sự phạt trượng Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Fustiger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) đả kích 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phạt trượng, đánh đòn Ngoại động từ (văn học)...
  • Fustine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuxtin ) chất vàng trong cây mủ vàng
  • Fusuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng thoi ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) trùng thoi ( hóa...
  • Fusus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc thoi Danh từ giống đực (động vật học) ốc thoi
  • Futaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) rừng cây to Danh từ giống cái (lâm nghiệp) rừng cây to
  • Futaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng (đựng rượu, dầu...) Danh từ giống cái Thùng (đựng rượu, dầu...)
  • Futaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải futen Danh từ giống cái Vải futen
  • Futainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dệt vải futen 1.2 Người bán vải futen Danh từ giống đực Người dệt vải futen...
  • Futile

    Mục lục 1 Tính từ tầm phơ; phù phiếm 1.1 Raisons futiles lý do tầm phơ 1.2 Phản nghĩa Grave, important, profond, sérieux. Tính từ...
  • Futilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm phơ; phù phiếm Phó từ Tầm phơ; phù phiếm
  • Futilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm phơ; tính phù phiếm 1.2 điều tầm phơ 2 Phản nghĩa 2.1 Gravité importance intérêt...
  • Futur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau này, tương lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chú rể sắp cưới 1.4 Tương lai 1.5 (ngôn ngữ học) thời...
  • Future

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới Danh từ giống cái Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới
  • Futurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) trường phái vị lai Danh từ giống đực (nghệ thuật) trường phái vị lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top