- Từ điển Pháp - Việt
Futainier
|
Danh từ giống đực
Người dệt vải futen
Người bán vải futen
Xem thêm các từ khác
-
Futile
Mục lục 1 Tính từ tầm phơ; phù phiếm 1.1 Raisons futiles lý do tầm phơ 1.2 Phản nghĩa Grave, important, profond, sérieux. Tính từ... -
Futilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm phơ; phù phiếm Phó từ Tầm phơ; phù phiếm -
Futilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm phơ; tính phù phiếm 1.2 điều tầm phơ 2 Phản nghĩa 2.1 Gravité importance intérêt... -
Futur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau này, tương lai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chú rể sắp cưới 1.4 Tương lai 1.5 (ngôn ngữ học) thời... -
Future
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới Danh từ giống cái Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới -
Futurisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) trường phái vị lai Danh từ giống đực (nghệ thuật) trường phái vị lai -
Futuriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo trường phái vị lai Tính từ futurisme futurisme Danh từ Người theo trường phái... -
Futurologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tương lai học Danh từ giống cái Tương lai học -
Futurologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tương lai học Danh từ Nhà tương lai học -
Futé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ranh ma 2 Phản nghĩa 2.1 Benêt bête nais nigaud [[]] Tính từ (thân mật) ranh ma Voir un air futé... -
Fuyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chạy trốn 1.2 Thoáng qua, vụt qua, trôi qua 1.3 Lùi xa 1.4 Hớt ra phía sau 1.5 (nghĩa bóng) khó nắm, khó... -
Fuyante
Mục lục 1 Xem fuyant Xem fuyant -
Fuyard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ trốn, đào ngũ 1.2 (thân mật) trốn trách nhiệm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chỉ chực chạy trốn, nhát... -
Fuyarde
Mục lục 1 Xem fuyard Xem fuyard -
Fuye
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuie fuie -
Fâcheux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng tiếc, đáng buồn; tai hại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) quấy rầy 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ... -
Fâché
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn; tiếc 1.2 Giận, tức 2 Phản nghĩa 2.1 Content heureux satisfait Tính từ Buồn; tiếc Nous sommes fâchés... -
Fébrilité
bồn chồn, cuống cuồng -
Fécond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ) 1.2 Màu mỡ, phì nhiêu 1.3 Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có... -
Fécondité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sinh sản 1.2 Khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ 1.3 Tính màu mỡ, tính phì nhiêu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.