Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Futur

Mục lục

Tính từ

Sau này, tương lai
Futur mariage
đám cưới sau này
Vie future
kiếp sau
Danh từ giống đực
Chú rể sắp cưới
Tương lai
(ngôn ngữ học) thời tương lai
Phản nghĩa Antérieur, ex-, passé, présent.

Xem thêm các từ khác

  • Future

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới Danh từ giống cái Cô dâu sắp tới; vợ sắp cưới
  • Futurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) trường phái vị lai Danh từ giống đực (nghệ thuật) trường phái vị lai
  • Futuriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo trường phái vị lai Tính từ futurisme futurisme Danh từ Người theo trường phái...
  • Futurologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tương lai học Danh từ giống cái Tương lai học
  • Futurologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tương lai học Danh từ Nhà tương lai học
  • Futé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ranh ma 2 Phản nghĩa 2.1 Benêt bête nais nigaud [[]] Tính từ (thân mật) ranh ma Voir un air futé...
  • Fuyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chạy trốn 1.2 Thoáng qua, vụt qua, trôi qua 1.3 Lùi xa 1.4 Hớt ra phía sau 1.5 (nghĩa bóng) khó nắm, khó...
  • Fuyante

    Mục lục 1 Xem fuyant Xem fuyant
  • Fuyard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ trốn, đào ngũ 1.2 (thân mật) trốn trách nhiệm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chỉ chực chạy trốn, nhát...
  • Fuyarde

    Mục lục 1 Xem fuyard Xem fuyard
  • Fuye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuie fuie
  • Fâcheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng tiếc, đáng buồn; tai hại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) quấy rầy 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ...
  • Fâché

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn; tiếc 1.2 Giận, tức 2 Phản nghĩa 2.1 Content heureux satisfait Tính từ Buồn; tiếc Nous sommes fâchés...
  • Fébrilité

    bồn chồn, cuống cuồng
  • Fécond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ) 1.2 Màu mỡ, phì nhiêu 1.3 Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có...
  • Fécondité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sinh sản 1.2 Khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ 1.3 Tính màu mỡ, tính phì nhiêu...
  • Fédéralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ liên bang 1.2 (sử học) phong trào liên bang (Pháp, thế kỷ 18) 2 Phản nghĩa 2.1 Centralisation...
  • Fédération

    Danh từ giống cái Liên bang Liên minh, liên đoàn, liên hiệp Fédération de football liên đoàn bóng đá
  • Féliciter

    thưởng
  • Félicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đại hạnh phúc 2 Phản nghĩa 2.1 Infécilité infortune malheur affliction calamité douleur peine tourment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top