Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fuyante

Mục lục

Xem fuyant

Xem thêm các từ khác

  • Fuyard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ trốn, đào ngũ 1.2 (thân mật) trốn trách nhiệm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chỉ chực chạy trốn, nhát...
  • Fuyarde

    Mục lục 1 Xem fuyard Xem fuyard
  • Fuye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fuie fuie
  • Fâcheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng tiếc, đáng buồn; tai hại 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) quấy rầy 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ...
  • Fâché

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn; tiếc 1.2 Giận, tức 2 Phản nghĩa 2.1 Content heureux satisfait Tính từ Buồn; tiếc Nous sommes fâchés...
  • Fébrilité

    bồn chồn, cuống cuồng
  • Fécond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ) 1.2 Màu mỡ, phì nhiêu 1.3 Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có...
  • Fécondité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng sinh sản 1.2 Khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ 1.3 Tính màu mỡ, tính phì nhiêu...
  • Fédéralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ liên bang 1.2 (sử học) phong trào liên bang (Pháp, thế kỷ 18) 2 Phản nghĩa 2.1 Centralisation...
  • Fédération

    Danh từ giống cái Liên bang Liên minh, liên đoàn, liên hiệp Fédération de football liên đoàn bóng đá
  • Féliciter

    thưởng
  • Félicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đại hạnh phúc 2 Phản nghĩa 2.1 Infécilité infortune malheur affliction calamité douleur peine tourment...
  • Féminiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nữ hóa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho (một từ) là thuộc giống cái 2 Phản nghĩa 2.1 Masculiniser...
  • Féroce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung dữ 1.2 Dữ tợn, tàn bạo 1.3 Hắc, bất nhẫn 1.4 Dữ dội, ghê gớm 2 Phản nghĩa 2.1 Apprivoisé Bon...
  • G

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 G 1.2 (khoa đo lường) gam (ký hiệu) 1.3 (ký) gia tốc trọng lực (ký hiệu) 1.4 ( G) (vật lý...
  • Ga

    Mục lục 1 ( hóa học) gali (ký hiệu) ( hóa học) gali (ký hiệu)
  • Gabardine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải gabađin 1.2 Áo đi mưa (bằng) gabađin Danh từ giống cái Vải gabađin Áo đi mưa (bằng)...
  • Gabare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền chở hàng; xuồng bốc dỡ hàng 1.2 Lưỡi thuyền (đánh cá) Danh từ giống cái Thuyền...
  • Gabaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới thuyền nhỏ (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới thuyền nhỏ (đánh cá)
  • Gabariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự sản xuất dưỡng, sự sản xuất mẫu 1.2 Sự so mẫu Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top