Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gâchage

Danh từ giống đực

(xây dựng) sự trộn (vữa...)
(nghĩa bóng) sự lãng phí
Gâchage de temps
sự lãng phí thì giờ

Xem thêm các từ khác

  • Gâche

    Danh từ giống cái Tấm lỗ mống (của bộ khóa cửa) (xây dựng) cái trộn vữa
  • Gâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...) 1.2 (nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác 1.3 (nghĩa bóng) lãng...
  • Gâchette

    Danh từ giống cái Cò súng Lẫy khóa
  • Gâcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ẩu 1.2 Lãng phí 2 Danh từ 2.1 (xây dựng) thợ trộn vữa 2.2 Người làm ẩu 2.3 Người lãng phí Tính...
  • Gâchée

    Danh từ giống cái Mẻ vữa
  • Gâte-sauce

    Danh từ giống đực (không đổi) Người phụ bếp (từ cũ; nghĩa cũ) người bếp vụng
  • Gâteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh ngọt 1.2 Bánh (vật hình bánh) 1.3 Tầng ong Danh từ giống đực Bánh ngọt Servir des gâteaux...
  • Gâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hư, làm hỏng, làm ủng 1.2 Nuông chiều; cưng; biệt đãi 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer conserver...
  • Gâterie

    Danh từ giống cái Sự nuông chiều Quà bánh Envoyer à quelqu\'un des gâteries gửi quà bánh cho ai
  • Gâteux

    Tính từ Lẫn cẫn (y học) ỉa đái dầm dề
  • Gâté

    Tính từ Hư, thối, ủng Fruit gâté quả ủng enfant gâté con cưng; người được nuông chiều un enfant gâté de la fortune người...
  • Gène

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) gien
  • Géant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khổng lồ; vật khổng lồ 3 Phản nghĩa 3.1 Petit...
  • Géhenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) địa ngục 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ...
  • Gélatine

    Danh từ giống cái (gelatin) keo động vật
  • Gélatineux

    Tính từ Như gelatin, như keo
  • Gélatiniser

    Ngoại động từ Gelatin hóa, keo hóa
  • Gélif

    Tính từ Nứt nẻ vì giá lạnh (cây, đá)
  • Gélifier

    Ngoại động từ (hóa học) gen hóa
  • Gélinotte

    Danh từ giống cái (động vật học) gà cỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top