Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gâcher

Mục lục

Ngoại động từ

(xây dựng) trộn, nhào (vừa, thạch cao...)
(nghĩa bóng) làm ẩu, bôi bác
Gâcher un travail
làm ẩu một công việc
(nghĩa bóng) lãng phí
(nghĩa bóng) làm hỏng, phá rối
Il nous gâche le plaisir
nó làm hỏng cuộc vui của chúng tôi
gâcher le métier
nhận tiền công rẻ mạt
gâcher sa jeunesse
bỏ phí tuổi xuân

Xem thêm các từ khác

  • Gâchette

    Danh từ giống cái Cò súng Lẫy khóa
  • Gâcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ẩu 1.2 Lãng phí 2 Danh từ 2.1 (xây dựng) thợ trộn vữa 2.2 Người làm ẩu 2.3 Người lãng phí Tính...
  • Gâchée

    Danh từ giống cái Mẻ vữa
  • Gâte-sauce

    Danh từ giống đực (không đổi) Người phụ bếp (từ cũ; nghĩa cũ) người bếp vụng
  • Gâteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh ngọt 1.2 Bánh (vật hình bánh) 1.3 Tầng ong Danh từ giống đực Bánh ngọt Servir des gâteaux...
  • Gâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hư, làm hỏng, làm ủng 1.2 Nuông chiều; cưng; biệt đãi 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer conserver...
  • Gâterie

    Danh từ giống cái Sự nuông chiều Quà bánh Envoyer à quelqu\'un des gâteries gửi quà bánh cho ai
  • Gâteux

    Tính từ Lẫn cẫn (y học) ỉa đái dầm dề
  • Gâté

    Tính từ Hư, thối, ủng Fruit gâté quả ủng enfant gâté con cưng; người được nuông chiều un enfant gâté de la fortune người...
  • Gène

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) gien
  • Géant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổng lồ, kếch xù 2 Danh từ giống đực 2.1 Người khổng lồ; vật khổng lồ 3 Phản nghĩa 3.1 Petit...
  • Géhenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) địa ngục 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ...
  • Gélatine

    Danh từ giống cái (gelatin) keo động vật
  • Gélatineux

    Tính từ Như gelatin, như keo
  • Gélatiniser

    Ngoại động từ Gelatin hóa, keo hóa
  • Gélif

    Tính từ Nứt nẻ vì giá lạnh (cây, đá)
  • Gélifier

    Ngoại động từ (hóa học) gen hóa
  • Gélinotte

    Danh từ giống cái (động vật học) gà cỏ
  • Gélivure

    Danh từ giống cái Vết nẻ lạnh (ở thân cây, tảng đá)
  • Gélose

    Danh từ giống cái Thạch trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top